Transcribed

Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains

Sep 2, 2024 · 13m 57s
Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains
Chapters

01 · Main Story

1m 41s

02 · Vocabulary Words

10m 17s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mysteries-unfold-a-journey-through-marble-mountains/ Story Transcript: Vi: Ngày Quốc Khánh, An quyết định...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/mysteries-unfold-a-journey-through-marble-mountains

Story Transcript:

Vi: Ngày Quốc Khánh, An quyết định đưa người bạn từ nhỏ Minh đi thăm Ngũ Hành Sơn.
En: On National Day, An decided to take his childhood friend Minh to visit the Marble Mountains.

Vi: An là một thầy giáo yêu thích khám phá.
En: An was a teacher who loved to explore.

Vi: Minh, ngược lại, là người dè dặt nhưng trung thành.
En: Minh, on the other hand, was reserved but loyal.

Vi: Cả hai quen nhau từ thuở nhỏ.
En: The two had known each other since they were young.

Vi: Cùng với họ, Bao, một hướng dẫn viên địa phương đầy trí tưởng tượng, dẫn dắt hành trình.
En: Joining them was Bao, a local guide with a vivid imagination, who led the journey.

Vi: Bao luôn có những câu chuyện thú vị về các ngôi chùa và hang động ở Ngũ Hành Sơn.
En: Bao always had interesting stories about the temples and caves at the Marble Mountains.

Vi: An nghe rất hứng thú.
En: An listened with great interest.

Vi: Minh thì không tin lắm nhưng vẫn theo chân bạn mình.
En: Minh was skeptical but still followed his friend.

Vi: Họ đi dạo dưới những tán lá đỏ của mùa thu.
En: They strolled under the red leaves of autumn.

Vi: Gió nhẹ thổi qua, làm mát lòng người.
En: A gentle breeze blew by, bringing a refreshing coolness.

Vi: Khi đến một góc đặc biệt, Bao bắt đầu kể một câu chuyện về một hang động bí ẩn chưa ai khám phá.
En: When they reached a special spot, Bao began to tell a story about a mysterious, unexplored cave.

Vi: An, tưởng tượng phong phú, cảm thấy hồi hộp.
En: An, with a rich imagination, felt excited.

Vi: "Có thể ở đó có điều đặc biệt để mình kể cho học trò!
En: "Maybe there's something special there I can share with my students!"

Vi: " – An nghĩ vậy.
En: – An thought.

Vi: Trong khi đó, Minh nhìn Bao với ánh mắt nghi ngờ.
En: Meanwhile, Minh looked at Bao with a doubtful gaze.

Vi: "Cậu chắc chứ?
En: "Are you sure?

Vi: Nghe giống như chuyện cổ tích.
En: Sounds like a fairy tale."

Vi: " Nhưng An không thể cưỡng lại trí tò mò, và họ quyết định lần theo câu chuyện của Bao.
En: But An couldn't resist his curiosity, and they decided to follow Bao's story.

Vi: Họ đi sâu vào núi, bước vào một hang động.
En: They ventured deeper into the mountains and entered a cave.

Vi: Trong ánh sáng lờ mờ, họ thấy những bình gốm xếp thành những hình thù kỳ lạ.
En: In the dim light, they saw ceramic vases arranged in strange shapes.

Vi: Minh thì thầm, "Có lẽ đây là chỗ cúng tổ tiên gì đó.
En: Minh whispered, "Perhaps this is a place for ancestor worship or something."

Vi: " An lại nghĩ về một câu chuyện huyền bí.
En: An thought of a mysterious tale.

Vi: Bất ngờ, Bao cười lớn.
En: Suddenly, Bao burst out laughing.

Vi: "Các cậu ơi, đây là một dự án nghệ thuật của địa phương đấy!
En: "Guys, this is a local art project!

Vi: Nghệ sĩ từ khắp nơi đến đây để tạo ra tác phẩm tận dụng không gian này.
En: Artists from all over come here to create works that utilize this space."

Vi: "Bao giải thích thêm về dự án.
En: Bao explained more about the project.

Vi: An và Minh nhìn nhau rồi cười xòa.
En: An and Minh looked at each other and laughed.

Vi: Họ thấy buồn cười vì đã tưởng tượng quá xa.
En: They found it amusing that they had let their imaginations run wild.

Vi: Minh chọc An, "Đây quả là câu chuyện độc đáo để kể cho học trò cậu đấy!
En: Minh teased An, "This truly is a unique story for you to tell your students!"

Vi: "Cuộc phiêu lưu đã không tìm ra kho báu hay một bí ẩn lịch sử lớn.
En: Their adventure didn't uncover a treasure or a great historical mystery.

Vi: Nhưng An học được rằng bất ngờ cũng là một phần của khám phá.
En: But An learned that surprises are also part of the exploration.

Vi: Minh thì nhận ra rằng đôi khi sự ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui.
En: Minh realized that sometimes randomness brings joy.

Vi: Ngày hôm đó, cả ba rời khỏi Ngũ Hành Sơn với nụ cười trên môi.
En: That day, all three left the Marble Mountains with smiles on their faces.

Vi: Những câu chuyện về nơi này sẽ mãi thú vị, không phải vì huyền bí, mà vì những phút giây không ngờ đã trải qua.
En: The stories about this place would forever be intriguing, not because of mysteries, but because of the unexpected moments they experienced.


Vocabulary Words:
  • reserved: dè dặt
  • loyal: trung thành
  • vivid: đầy trí tưởng tượng
  • imagination: trí tưởng tượng
  • temples: ngôi chùa
  • skeptical: không tin lắm
  • strolled: đi dạo
  • breeze: gió nhẹ
  • mysterious: bí ẩn
  • unexplored: chưa ai khám phá
  • excited: hồi hộp
  • curiosity: trí tò mò
  • ventured: đi sâu
  • dim: lờ mờ
  • ceramic: bình gốm
  • vases: bình
  • ancestor: tổ tiên
  • worship: cúng
  • burst out: cười lớn
  • local art project: dự án nghệ thuật của địa phương
  • utilize: tận dụng
  • amusing: buồn cười
  • teased: chọc
  • unique: độc đáo
  • treasure: kho báu
  • historical mystery: bí ẩn lịch sử
  • surprises: bất ngờ
  • randomness: ngẫu nhiên
  • intriguing: thú vị
  • unexpected: không ngờ
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search