Transcribed

Mystery of Hồ Hoàn Kiếm: A Test of Journalistic Prowess

Dec 2, 2024 · 13m 6s
Mystery of Hồ Hoàn Kiếm: A Test of Journalistic Prowess
Chapters

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

9m 46s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery of Hồ Hoàn Kiếm: A Test of Journalistic Prowess Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-02-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Minh đứng bên...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery of Hồ Hoàn Kiếm: A Test of Journalistic Prowess
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-02-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Minh đứng bên bờ Hồ Hoàn Kiếm, mắt đăm đăm nhìn xa.
En: Minh stood by the shore of Hồ Hoàn Kiếm, his eyes staring into the distance.

Vi: Gió mùa đông bắc nhẹ thổi qua, mang theo cả cái lạnh khẽ làm rùng mình.
En: A light northeast winter wind blew by, bringing with it a cold that made him shiver slightly.

Vi: Anh điều chỉnh khăn quàng cổ, ánh mắt lướt qua dòng người đi lại nhộn nhịp, mỗi người một nhịp sống riêng.
En: He adjusted his scarf, his eyes sweeping over the bustling crowd, each person with their own rhythm of life.

Vi: Bên dưới hàng cây long não, lá vàng khẽ rơi, một chiếc phong bì lạ kì bất ngờ đập vào mắt Minh.
En: Under the rows of camphor trees, yellow leaves gently fell, and a peculiar envelope unexpectedly caught Minh's eye.

Vi: Phong bì không có dấu vết gì.
En: The envelope had no markings.

Vi: Không có tên, không có địa chỉ.
En: No name, no address.

Vi: Chỉ đơn giản là một mảnh giấy trú ẩn trong niềm bí ẩn.
En: It was simply a piece of paper shrouded in mystery.

Vi: Minh cúi xuống, nhặt nó lên, cảm nhận sự tò mò dâng trào.
En: Minh bent down, picked it up, feeling a surge of curiosity.

Vi: Anh là một nhà báo trẻ với khao khát khám phá và viết nên câu chuyện lớn để khẳng định bản thân.
En: He was a young journalist with a desire to explore and to write a significant story to prove himself.

Vi: Minh quyết định sẽ tìm hiểu nguồn gốc của chiếc phong bì.
En: Minh decided he would investigate the origins of the envelope.

Vi: Anh dành cả ngày quan sát và tiếp cận những người quanh hồ.
En: He spent the entire day observing and approaching people around the lake.

Vi: Người qua đường hầu như không biết về chiếc phong bì.
En: Passersby mostly knew nothing about the envelope.

Vi: Một vài người chỉ mỉm cười, một số nghi ngờ, nghĩ rằng Minh là kẻ tò mò phiền toái.
En: A few merely smiled, some were suspicious, thinking Minh was an annoying busybody.

Vi: Trời nhá nhem tối, Minh gặp một người lạ mặt.
En: As dusk fell, Minh met a stranger.

Vi: Ông ta chỉ là một người đàn ông già, đôi mắt sâu thẳm ẩn chứa nhiều bí mật.
En: He was just an old man, with deep eyes holding many secrets.

Vi: Ông nói rằng ông thấy ai đó để lại chiếc phong bì.
En: He said he saw someone leave the envelope.

Vi: Minh như trúng số, rủ người lạ này đi theo tới một con hẻm nhỏ gần đó.
En: Minh felt like he had hit the jackpot, inviting this stranger to follow him to a nearby alley.

Vi: Con hẻm chìm trong bóng tối, chỉ le lói vài ánh đèn từ những ngôi nhà xung quanh.
En: The alley was immersed in darkness, only faintly illuminated by a few lights from the surrounding houses.

Vi: Trong ánh sáng nhợt nhạt đó, Minh phát hiện vài manh mối ký hiệu kỳ lạ trên bức tường — mảnh ghép quan trọng của câu đố.
En: In that pale light, Minh discovered some strange symbolic clues on the wall — an important piece of the puzzle.

Vi: Trong phút chốc, Minh nhận ra rằng mình bị cuốn vào một trò chơi phức tạp.
En: In an instant, Minh realized he was caught up in a complex game.

Vi: Cuối cùng, người đàn ông lạ mặt thừa nhận rằng ông cũng là một nhà báo.
En: In the end, the stranger admitted that he was also a journalist.

Vi: Đây là thử thách mà anh được đồng nghiệp sắp đặt để thử thách kỹ năng điều tra và lòng kiên nhẫn của Minh.
En: This was a challenge set up by his colleagues to test Minh's investigative skills and patience.

Vi: Họ đang cân nhắc anh vào một đội điều tra báo chí đặc biệt.
En: They were considering him for a spot on a special investigative journalism team.

Vi: Minh cảm nhận sự tự hào và nhẹ nhõm.
En: Minh felt a sense of pride and relief.

Vi: Anh đã học được rằng kiên nhẫn và sự linh hoạt là chìa khóa.
En: He had learned that patience and adaptability were the keys.

Vi: Anh nhìn lại hồ Hoàn Kiếm, lòng đầy phấn khích và tự tin ở khả năng của mình.
En: He looked back at Hồ Hoàn Kiếm, his heart filled with excitement and confidence in his abilities.

Vi: Những chiếc lá vẫn rơi, hòa cùng dòng người qua lại không ngừng nghỉ.
En: The leaves continued to fall, blending with the unceasing flow of passersby.

Vi: Minh cười, biết rằng mình đã chọn đúng con đường.
En: Minh smiled, knowing he had chosen the right path.


Vocabulary Words:
  • shore: bờ
  • light: nhẹ
  • shiver: rùng mình
  • scarf: khăn quàng cổ
  • bustling: nhộn nhịp
  • peculiar: lạ kì
  • envelope: phong bì
  • curiosity: sự tò mò
  • journalist: nhà báo
  • observe: quan sát
  • passersby: người qua đường
  • suspect: nghi ngờ
  • dusk: trời nhá nhem tối
  • stranger: người lạ mặt
  • alley: con hẻm
  • darkness: bóng tối
  • illuminated: le lói
  • symbolic: ký hiệu kỳ lạ
  • clues: manh mối
  • puzzle: câu đố
  • complex: phức tạp
  • admitted: thừa nhận
  • challenge: thử thách
  • skills: kỹ năng
  • patience: lòng kiên nhẫn
  • adaptability: sự linh hoạt
  • confidence: tự tin
  • abilities: khả năng
  • flow: dòng
  • unending: không ngừng nghỉ
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.com
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search