Transcribed

A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat

Jul 30, 2024 · 16m 9s
A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat
Chapters

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

12m 36s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/a-friends-courage-uncovering-the-truth-in-hanois-heat/ Story Transcript: Vi: Trường Trung học Công...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-friends-courage-uncovering-the-truth-in-hanois-heat

Story Transcript:

Vi: Trường Trung học Công lập Hà Nội rộn ràng với những buổi học hè.
En: Hanoi Public High School was bustling with summer classes.

Vi: Học sinh đi lại nhộn nhịp trong cái nóng oi bức của mùa hè.
En: Students moved about busily in the sweltering summer heat.

Vi: Minh là một học sinh xuất sắc, luôn chăm chỉ học tập.
En: Minh was an excellent student, always diligent in his studies.

Vi: Cậu có ước mơ lớn là giành được học bổng đi du học và đỡ đần gia đình.
En: He had a big dream of earning a scholarship to study abroad and helping his family.

Vi: Nhưng hôm nay, Minh cảm thấy trời đất như sụp đổ.
En: But today, Minh felt as if the world had collapsed.

Vi: Trong giờ kiểm tra quan trọng vừa qua, Minh bị buộc tội gian lận.
En: During the recent crucial exam, Minh was accused of cheating.

Vi: Tin đồn nhanh chóng lan truyền khắp trường.
En: The rumor quickly spread throughout the school.

Vi: Thầy cô và bạn bè không tin nổi Minh lại làm điều đó.
En: Teachers and friends couldn't believe Minh would do such a thing.

Vi: Thuy là bạn thân nhất của Minh.
En: Thuy was Minh's best friend.

Vi: Cô biết Minh không bao giờ gian lận.
En: She knew he would never cheat.

Vi: Nhưng Thuy cũng có bí mật của riêng mình.
En: But Thuy had her own secret.

Vi: Thực ra, người gian lận là con trai của một cán bộ trong trường.
En: In reality, the one who cheated was the son of a school staff member.

Vi: Thuy biết điều này, bởi vì cô đã nhìn thấy cậu ấy chép bài của người khác.
En: Thuy knew this because she had seen him copying someone else's work.

Vi: Thuy đang rất lo lắng.
En: Thuy was very worried.

Vi: Nếu cô tiết lộ sự thật, cô có thể gặp rắc rối lớn.
En: If she revealed the truth, she might face big troubles.

Vi: Đối phương có thể khiến cô bị trù dập.
En: The other party could make her life difficult.

Vi: Nhưng nếu không nói, Minh sẽ bị phạt oan, tương lai của cậu sẽ bị hủy hoại.
En: But if she stayed silent, Minh would be wrongfully punished, and his future would be ruined.

Vi: Minh đang suy nghĩ.
En: Minh was thinking.

Vi: Cậu không thể chấp nhận bản án này.
En: He couldn't accept this verdict.

Vi: Minh quyết định sẽ đấu tranh để minh oan cho mình.
En: Minh decided to fight to clear his name.

Vi: Cậu tìm cách gặp Thuy để xin cô giúp đỡ.
En: He sought out Thuy to ask for her help.

Vi: Thuy đang tuần tự với một vấn đề khó khăn.
En: Thuy was grappling with a difficult issue.

Vi: Cô không biết phải làm sao để bảo vệ bạn thân mà không gây hại tới bản thân.
En: She didn't know how to protect her friend without harming herself.

Vi: Sáng hôm sau, trong cuộc họp toàn trường.
En: The next morning, at the school assembly.

Vi: Không gian yên lặng một cách đáng sợ.
En: The atmosphere was eerily silent.

Vi: Minh đứng lên, giãi bày trước cả lớp.
En: Minh stood up and explained himself to the class.

Vi: Nhưng mọi lời nói của cậu đều bị phản đối.
En: But his words were met with opposition.

Vi: Đột nhiên, Thuy cũng đứng dậy.
En: Suddenly, Thuy also stood up.

Vi: Cô lấy hết can đảm, tiến lên phía trước.
En: She gathered all her courage and stepped forward.

Vi: "Thưa thầy, em có bằng chứng," Thuy nói.
En: "Sir, I have evidence," Thuy said.

Vi: Cả phòng chờ đợi khi cô lôi ra một chiếc điện thoại.
En: The entire room waited as she took out a phone.

Vi: Buổi học hôm đó cô đã chụp lại cảnh con trai của cán bộ kia chép bài.
En: She had captured the moment when the staff member's son was copying during the exam.

Vi: Hình ảnh rõ ràng, không thể chối cãi.
En: The image was clear and undeniable.

Vi: Giáo viên và bạn học đều bất ngờ.
En: Teachers and classmates were all surprised.

Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm.
En: Minh breathed a sigh of relief.

Vi: Thầy hiệu trưởng kiểm tra và đồng ý rằng Minh vô tội.
En: The principal checked and agreed that Minh was innocent.

Vi: Con trai của cán bộ kia phải nhận hình phạt thích đáng.
En: The staff member's son faced the appropriate punishment.

Vi: Mặc dù một số bạn học tỏ ra xa lánh Thuy, nhưng nhiều người khác lại bắt đầu kính trọng cô vì lòng dũng cảm.
En: Although some classmates distanced themselves from Thuy, many others began to respect her for her courage.

Vi: Minh vẫn nhận được học bổng và sẽ sớm đi du học.
En: Minh still received the scholarship and would soon go abroad to study.

Vi: Cậu hiểu rằng đôi khi, để đạt được công lý, cần phải có bạn bè dũng cảm và trung thực bên cạnh.
En: He understood that sometimes, to achieve justice, one needs brave and honest friends by their side.

Vi: Qua câu chuyện này, Minh học được giá trị của tình bạn và lòng trung thực.
En: Through this story, Minh learned the value of friendship and honesty.

Vi: Cậu nhận ra mình không hề cô đơn trong cuộc chiến này.
En: He realized he was not alone in this fight.

Vi: Thuy cũng thay đổi, từ một học sinh đầy lo lắng trở thành người dám đối mặt với sự thật.
En: Thuy also changed, from a worried student to one who dared to face the truth.

Vi: Cuộc sống của họ tiếp tục với niềm tin mới vào sự công bằng và sự thật.
En: Their lives continued with new faith in fairness and truth.

Vi: Cuộc sống đôi khi đầy rẫy thử thách, nhưng với lòng dũng cảm và tình bạn chân thành, tất cả mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
En: Life is sometimes full of challenges, but with courage and sincere friendship, all difficulties can be overcome.


Vocabulary Words:
  • bustling: rộn ràng
  • sweltering: oi bức
  • diligent: chăm chỉ
  • collapsed: sụp đổ
  • accused: buộc tội
  • rumor: tin đồn
  • reveal: tiết lộ
  • truth: sự thật
  • verdict: bản án
  • grappling: tuần tự
  • eerily: một cách đáng sợ
  • evidence: bằng chứng
  • captured: chụp lại
  • undeniable: không thể chối cãi
  • breathed: thở
  • relief: nhẹ nhõm
  • distant: xa lánh
  • respect: kính trọng
  • courage: lòng dũng cảm
  • honesty: lòng trung thực
  • punishment: hình phạt
  • ruined: hủy hoại
  • grappling: tuần tự
  • principal: hiệu trưởng
  • scholarship: học bổng
  • gathered: góp nhặt
  • synced: đồng bộ
  • fairness: sự công bằng
  • overcome: vượt qua
  • challenges: thử thách
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search