Podcast Cover

Fluent Fiction - Vietnamese

  • Healing Hearts in Ha Long Bay: Quyen's Journey to Renewal

    4 JUL 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Hearts in Ha Long Bay: Quyen's Journey to Renewal Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/healing-hearts-in-ha-long-bay-quyens-journey-to-renewal/ Story Transcript: Vi: Quyên đứng trên bến tàu, nhìn ra vịnh Hạ Long lung linh dưới ánh nắng mùa hè. En: Quyen stood on the dock, looking out at Ha Long Bay shimmering under the summer sunlight. Vi: Gió biển thổi nhẹ, mang theo hương mặn của muối và biển cả. En: A gentle sea breeze blew, carrying the salty scent of the ocean. Vi: Hôm nay là Quốc Khánh, một ngày vui của đất nước nhưng lòng Quyên vẫn nặng trĩu. En: Today was National Day, a celebration for the country, but Quyen's heart was still heavy. Vi: Cô trẻ tuổi, là một giáo viên ở thành phố. Cô đang cố gắng vượt qua một trái tim tan vỡ. En: She was young, a teacher from the city, trying to mend a broken heart. Vi: Quyên đến đây một mình, giữa khung cảnh lãng mạn như vậy, cô không khỏi cảm thấy lạc lõng. En: Quyen came here alone, and amidst such a romantic setting, she couldn't help but feel out of place. Vi: Cô quyết định đi chợ địa phương để tìm một món quà kỉ niệm. En: She decided to visit the local market to find a souvenir. Vi: Hy vọng rằng món quà sẽ mang lại cho cô một chút an ủi, một chút khép lại quá khứ. En: She hoped the gift would bring her some comfort, a bit of closure to the past. Vi: Chợ địa phương ở vịnh Hạ Long rất sôi động. En: The local market in Ha Long Bay was bustling. Vi: Những sạp hàng tràn ngập màu sắc và mùi thơm của đồ ăn đường phố. En: The stalls were filled with vibrant colors and the aromatic scents of street food. Vi: Có rất nhiều người mua sắm, khiến Quyên thấy hơi ngại ngùng. En: There were many shoppers, making Quyen feel a bit shy. Vi: Nhưng cô biết mình cần đối mặt với cảm giác này. En: But she knew she needed to confront this feeling. Vi: Cô bước từng bước vào chợ, cố gắng tập trung vào những gian hàng đầy màu sắc. En: She took step by step into the market, trying to focus on the colorful booths. Vi: Quyên dừng lại trước một sạp bán đồ thủ công mỹ nghệ. En: Quyen stopped at a stall selling handicrafts. Vi: Những chiếc vòng tay, khung ảnh, và bức tượng nhỏ đều được chạm khắc tinh xảo. En: Bracelets, picture frames, and small statues were all intricately carved. Vi: Quyên thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ với những chi tiết khắc tinh tế, hình ảnh một đôi nam nữ đứng cạnh nhau giữa cảnh biển. En: Quyen saw a small wooden box with delicate carvings, depicting a couple standing by the sea. Vi: Quyên cầm chiếc hộp lên, ngắm nhìn kỹ lưỡng. En: Quyen picked up the box and examined it closely. Vi: Chiếc hộp gỗ ấy không chỉ đẹp mắt mà còn chứa đựng một vẻ đẹp sâu lắng. En: The wooden box was not only beautiful but also carried a profound beauty. Vi: Nó như muốn nói với cô về tình yêu, về ký ức và cả về sự hồi sinh. En: It seemed to speak to her about love, memories, and renewal. Vi: Đột nhiên, một cảm giác ấm áp lan toả trong lòng. En: Suddenly, a warm feeling spread within her. Vi: Cô cảm thấy như vừa tìm được một phần nào đó đã mất của mình. En: She felt as if she had found a part of herself that had been lost. Vi: Quyên quyết định mua chiếc hộp. En: Quyen decided to buy the box. Vi: Cô trả tiền cho người bán hàng và cảm ơn họ bằng một nụ cười nhẹ nhàng. En: She paid the vendor and thanked them with a gentle smile. Vi: Cô cầm chiếc hộp trong tay, cảm giác của sự hoàn thiện và yên bình tràn ngập trong trái tim. En: Holding the box in her hands, a sense of completeness and peace filled her heart. Vi: Rời khỏi chợ, Quyên bước đi trong ánh nắng vàng rực của mùa hè. En: Leaving the market, Quyen walked in the bright summer sunshine. Vi: Cô cảm thấy nhẹ nhõm hơn, như chính mình đã mạnh mẽ vượt qua thử thách. En: She felt lighter, as if she had overcome a significant challenge. Vi: Trái tim cô không còn nặng nề như trước. En: Her heart was no longer as heavy as before. Vi: Quyên cảm nhận một hy vọng mới, một sự độc lập và bắt đầu thấy con đường phía trước đầy hứa hẹn. En: Quyen felt a new hope, an independence, and began to see the path ahead full of promise. Vi: Quyên mỉm cười nhẹ nhàng, cảm nhận từng nhịp thở của biển cả và bước đi với niềm tin vững chắc. En: Quyen smiled softly, feeling each breath of the ocean and walking with firm confidence. Vi: Một hành trình mới, một Quyên mới đã bắt đầu. En: A new journey, a new Quyen, had begun. Vocabulary Words: - dock: bến tàu - shimmering: lung linh - breeze: gió nhẹ - scent: hương - celebration: ngày vui - mend: vượt qua - romantic: lãng mạn - souvenir: món quà kỉ niệm - closure: khép lại - bustling: sôi động - shoppers: người mua sắm - confront: đối mặt - stalls: sạp hàng - intricately: tinh xảo - profound: sâu lắng - memories: ký ức - renewal: hồi sinh - spread: lan toả - closure: khép lại - vendor: người bán hàng - complete: hoàn thiện - confidence: niềm tin vững chắc - independence: sự độc lập - promise: đầy hứa hẹn - depicting: hình ảnh - delicate: tinh tế - carvings: chạm khắc - gentle: nhẹ nhàng - market: chợ - statues: bức tượng
    Played 13m 57s
  • Mystery of Mỹ Sơn: Siblings Unveil Ancient Family Secret

    3 JUL 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery of Mỹ Sơn: Siblings Unveil Ancient Family Secret Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mystery-of-my-son-siblings-unveil-ancient-family-secret/ Story Transcript: Vi: Trong một buổi sáng mùa hè ấm áp, Thủy và Minh dạo bước vào khu di tích cổ Mỹ Sơn, nơi những ngôi đền rêu phong đứng lặng lẽ giữa khu rừng xanh um. En: On a warm summer morning, Thủy and Minh strolled into the ancient Mỹ Sơn relic site, where moss-covered temples stood quietly amidst the lush green forest. Vi: Thủy là một nhà sử học dũng cảm, còn Minh - em trai cô - là người thận trọng hơn, luôn lo lắng cho sự an toàn của chị. En: Thủy was a brave historian, while Minh, her younger brother, was more cautious, always worried about her safety. Vi: Họ tìm đến đây để khám phá bí mật của gia đình được giấu kín trong những tường thành cổ xưa này. En: They came here to uncover the family secret hidden within these ancient walls. Vi: “Chị Thủy, chúng ta thật sự phải làm điều này sao?” Minh hỏi, ánh mắt lo âu. En: “Thủy, do we really have to do this?” Minh asked, his eyes filled with anxiety. Vi: “Minh, chúng ta cần tìm bảo vật của gia đình. En: “Minh, we need to find the family treasure. Vi: Nó rất quan trọng. En: It’s very important. Vi: Ông nội đã nói chúng ta có thể tìm thấy nó ở đây,” Thủy khẳng định, quyết tâm hiện rõ trên khuôn mặt cô. En: Grandfather said we could find it here,” Thủy affirmed, determination clear on her face. Vi: Một cơn gió nhẹ thổi qua, làm rơi vài chiếc lá vàng úa. En: A gentle breeze blew by, causing a few yellow leaves to fall. Vi: Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu qua những lối nhỏ đầy cỏ mọc và các bức tường đổ nát. En: They began their adventure through narrow paths overgrown with grass and crumbling walls. Vi: Thủy cẩn thận đọc những tài liệu cổ mà cô đã mang theo, chứa đầy những ký hiệu và mật mã. En: Thủy carefully read the old documents she had brought with her, filled with symbols and codes. Vi: “Chị nhìn xem! Hình như đây là một manh mối!” Minh chỉ vào một bức phù điêu trên tường, có hình con phượng hoàng và một bông hoa sen. En: “Look, Thủy! I think this is a clue!” Minh pointed to a bas-relief on the wall depicting a phoenix and a lotus flower. Vi: Họ quyết định phá giải mật mã này, rồi sau đó dẫn họ tới một cánh cửa bí mật được bao phủ bởi dây leo. En: They decided to decode this clue, which then led them to a secret door covered with vines. Vi: Mở cửa, họ bước vào một hành lang tối tăm, u ám. En: Opening the door, they stepped into a dark, gloomy corridor. Vi: Cảm giác hồi hộp và lo âu lẫn lộn. En: The feeling of suspense and anxiety was palpable. Vi: “Chúng ta phải nhanh lên, trời sắp mưa rồi,” Minh nhắc nhở khi thấy mây đen kéo đến đằng xa. En: "We need to hurry, it's about to rain," Minh reminded her, seeing dark clouds gathering in the distance. Vi: “Đúng, nhưng nếu không tìm ra ngay bây giờ, chúng ta có thể không bao giờ tìm thấy lại,” Thủy đáp, mắt sáng rỡ với hy vọng. En: “Yes, but if we don’t find it now, we may never find it again,” Thủy responded, her eyes bright with hope. Vi: Thở hổn hển, họ tiến sâu hơn vào trong, cho đến khi đến một căn phòng ngầm đã bị che giấu qua biết bao thời gian. En: Panting, they ventured deeper in until they arrived at a hidden chamber, concealed through the ages. Vi: Căn phòng đó tỏa ra một không gian kỳ bí và thâm u, với ánh sáng nhỏ từ những khe hở trên trần. En: The room exuded a mysterious and eerie atmosphere, with faint light seeping through cracks in the ceiling. Vi: Trên bàn trung tâm của phòng ngầm, có một hộp gỗ nhỏ, trang trí bằng những họa tiết cổ. En: On the central table of the chamber was a small wooden box, adorned with ancient motifs. Vi: “Chúng ta tìm thấy rồi!” Thủy vui mừng reo lên, mắt của cô long lanh. En: “We found it!” Thủy exclaimed joyfully, her eyes sparkling. Vi: Mở chiếc hộp, họ nhìn thấy một chiếc lắc tay vàng, lấp lánh, với những viên đá quý xanh. En: Opening the box, they saw a golden bracelet, glittering with green gemstones. Vi: Bên dưới chiếc lắc tay là một bức thư cổ, đã ngả màu theo thời gian. En: Beneath the bracelet was an old letter, yellowed with time. Vi: Mở thư, Thủy và Minh đọc những dòng chữ ghi lại câu chuyện của tổ tiên họ, giải thích về việc giấu chiếc lắc và ý nghĩa của nó. En: Opening the letter, Thủy and Minh read the lines that recorded their ancestors’ story, explaining the hiding of the bracelet and its significance. Vi: Chợt một tiếng sấm lớn vang dội trong không gian, nhắc nhở họ về cơn bão sắp đến. En: Suddenly, a loud thunderclap echoed, reminding them of the approaching storm. Vi: “Chúng ta phải rời khỏi đây ngay,” Minh thúc giục. En: “We need to leave now,” Minh urged. Vi: Cầm chặt chiếc lắc và lá thư, hai chị em nhanh chóng quay trở lại con đường cũ, tránh né những tảng đá đã mục nát và dây leo dày đặc. En: Grasping the bracelet and the letter tightly, the two siblings quickly retraced their steps, dodging rotten stones and thick vines. Vi: Họ ra khỏi phòng ngầm kịp lúc khi những giọt mưa đầu tiên rơi xuống. En: They exited the underground room just in time as the first raindrops began to fall. Vi: Trong khi trú mưa dưới mái hiên một ngôi đền gần đó, Thủy nhìn Minh với ánh mắt biết ơn. En: Sheltering under the eaves of a nearby temple, Thủy looked at Minh with grateful eyes. Vi: “Cảm ơn em, Minh. En: “Thank you, Minh. Vi: Chúng ta đã làm được. En: We did it.” Vi: “Từ giờ, em hiểu tầm quan trọng của những gì chị làm. En: “From now on, I understand the importance of what you’re doing. Vi: Chúng ta sẽ cùng nhau giữ gìn sự nghiệp của tổ tiên,” Minh mỉm cười, lòng tràn ngập niềm tự hào. En: We’ll together uphold our ancestors’ legacy,” Minh smiled, his heart filled with pride. Vi: Cơn mưa như trút nước ngoài trời, nhưng lòng họ ấm áp và yên bình. En: The rain poured heavily outside, but their hearts were warm and peaceful. Vi: Họ đã không chỉ tìm thấy bảo vật gia truyền mà còn hiểu thêm về lịch sử gia đình, cùng chia sẻ niềm đam mê và sự quyết tâm. En: They had not only found the family treasure but also gained a deeper understanding of their family history, sharing passion and determination. Vi: Trong mắt Thủy, Minh không còn là đứa em trai nhỏ bé nữa, mà là người đồng hành kiên định và đầy nghị lực. En: In Thủy’s eyes, Minh was no longer just her little brother but a steadfast and resilient companion. Vocabulary Words: - relic: di tích - moss-covered: rêu phong - brave: dũng cảm - cautious: thận trọng - anxiety: lo âu - affirmed: khẳng định - determination: quyết tâm - breeze: gió nhẹ - leaf: lá - adventure: cuộc phiêu lưu - crumbled: đổ nát - symbols: ký hiệu - bas-relief: phù điêu - phoenix: phượng hoàng - decode: phá giải - vines: dây leo - gloomy: u ám - suspense: hồi hộp - concealed: che giấu - eerie: kỳ bí - motifs: họa tiết - glittering: lấp lánh - thunderclap: tiếng sấm - retraced: quay trở lại - dodging: tránh né - sheltering: trú - eaves: mái hiên - grateful: biết ơn - legacy: sự nghiệp - resilient: nghị lực
    Played 17m 43s
  • Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake

    2 JUL 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lost-heirloom-mystery-historic-adventure-at-hoan-kiem-lake/ Story Transcript: Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, ánh nắng chiếu rọi mặt nước Hồ Hoàn Kiếm. En: On a summer morning, sunlight shimmered on the surface of Hoan Kiem Lake. Vi: Hai anh em Khoa và Trang đứng trên bờ hồ, mắt sắc bén tìm kiếm manh mối. En: Khoa and Trang stood by the lakeside, their sharp eyes searching for clues. Vi: Khoa là một sinh viên đại học đam mê lịch sử và khảo cổ học. En: Khoa was a college student passionate about history and archaeology. Vi: Trang là em họ của Khoa, tính tình tò mò và ưa phiêu lưu. En: Trang, Khoa’s cousin, was curious and adventurous by nature. Vi: “Anh Khoa, chúng ta sẽ tìm thấy di vật gia đình chứ?” Trang hỏi, giọng lo lắng. En: “Khoa, will we find the family heirloom?” Trang asked, her voice worried. Vi: Khoa gật đầu, mắt vẫn chăm chú nhìn xung quanh. En: Khoa nodded, his eyes still scanning the surroundings. Vi: “Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ không bỏ cuộc.” En: “Absolutely. We won’t give up.” Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, luôn đông đúc du khách. En: Hoan Kiem Lake, located in the heart of Hanoi, was always crowded with visitors. Vi: Những cây to vươn bóng mát, tiếng xe cộ và tiếng cười nói hòa lẫn. En: Large trees cast their shade, and the sounds of traffic and chatter mixed together. Vi: Khoa và Trang biết rằng tìm kiếm trong đám đông sẽ rất khó khăn, nhưng không thể nản lòng. En: Khoa and Trang knew that searching amidst the crowd would be challenging, but they couldn’t lose heart. Vi: Di vật gia đình đã bị mất, và nhiều người đồn rằng nó bị kẻ xấu lấy cắp. En: The family heirloom had been lost, and many rumored it had been stolen by a villain. Vi: Nhưng Khoa tin rằng có điều gì đó còn bí ẩn hơn. En: But Khoa believed that there was something more mysterious. Vi: Anh nhận được những manh mối kỳ lạ xung quanh hồ, dẫn họ đi từ nơi này đến nơi khác. En: He received strange clues around the lake, leading them from one place to another. Vi: “Trang, em nhớ không, hồi nhỏ bà nội có kể về truyền thuyết con rùa thần không?” Khoa đột nhiên nhắc nhở. En: “Trang, do you remember when Grandma used to tell us about the legend of the magic turtle?” Khoa suddenly reminded. Vi: Trang gật đầu. “Có, em nhớ. Rùa thần bảo vệ thanh kiếm của vua Lê Lợi.” En: Trang nodded. “Yes, I remember. The magic turtle that protected King Le Loi's sword.” Vi: “Hình như, di vật của chúng ta có liên quan đến truyền thuyết đó,” Khoa nói với ánh mắt sáng lên. En: “It seems our heirloom is connected to that legend,” Khoa said, his eyes lighting up. Vi: Họ bắt đầu theo từng manh mối: một tờ giấy cũ trong ngôi đền Ngọc Sơn, một bức tượng nhỏ ở tháp Rùa, và cuối cùng là một bản đồ cũ dẫn họ đến cửa vào một cái hang giấu dưới lòng hồ. En: They began to follow each clue: an old piece of paper in the Ngoc Son Temple, a small statue at Turtle Tower, and finally, an old map that led them to the entrance of a cave hidden beneath the lake. Vi: “Khoa, anh nghĩ chỗ này an toàn không?” Trang hỏi khi họ đứng trước cửa hang. En: “Khoa, do you think this place is safe?” Trang asked as they stood before the cave entrance. Vi: “Không có gì an toàn tuyệt đối. Nhưng chúng ta phải mạo hiểm,” Khoa trả lời kiên quyết. En: “Nothing is absolutely safe. But we have to take the risk,” Khoa replied resolutely. Vi: Cả hai lặn sâu vào hang, cẩn thận từng bước. En: Both of them dove deep into the cave, cautiously with each step. Vi: Trong hang, họ tìm thấy một chiếc hộp gỗ cổ. En: Inside the cave, they found an ancient wooden box. Vi: Khoa mở nắp hộp ra, bên trong là di vật gia đình - một chiếc nhẫn vàng đẹp mắt và một bản thảo cổ xưa. En: Khoa opened the lid, and inside was the family heirloom - a beautiful gold ring and an ancient manuscript. Vi: “Truyền thuyết đã đúng,” Khoa thì thầm với sự kinh ngạc. En: “The legend was true,” Khoa whispered in amazement. Vi: “Chiếc nhẫn này đã được rùa thần bảo vệ qua bao thế kỷ.” En: “This ring has been protected by the magic turtle for centuries.” Vi: Trang nở nụ cười rạng rỡ, cảm thấy tự hào về hành trình của mình và anh họ. En: Trang beamed with pride, feeling proud of their journey and her cousin. Vi: Họ mang di vật trở về nhà, giải thích mọi chuyện với gia đình. En: They brought the heirloom back home and explained everything to their family. Vi: Gia đình rất ngạc nhiên và hạnh phúc khi biết di vật lịch sử của họ được bảo vệ bởi truyền thuyết cổ xưa. En: The family was astonished and overjoyed to learn that their historical heirloom was protected by an ancient legend. Vi: Khoa và Trang đều học được nhiều điều từ cuộc phiêu lưu này. En: Khoa and Trang both learned a lot from this adventure. Vi: Khoa cảm nhận sâu sắc hơn về lịch sử gia đình và tầm quan trọng của việc giữ gìn di sản. En: Khoa felt a deeper connection to his family’s history and the importance of preserving heritage. Vi: Trang học được giá trị của sự kiên trì và lòng dũng cảm. En: Trang learned the value of perseverance and courage. Vi: Và từ đó, ánh mắt của họ nhìn về Hồ Hoàn Kiếm luôn sáng lên với niềm tự hào và yêu thương đối với lịch sử gia đình và quê hương. En: And from then on, their eyes always sparkled with pride and love whenever they looked at Hoan Kiem Lake, treasuring their family history and homeland. Vocabulary Words: - sunlight: ánh nắng - shimmered: chiếu rọi - surface: mặt nước - searching: tìm kiếm - clues: manh mối - passionate: đam mê - archaeology: khảo cổ học - heirloom: di vật - surroundings: xung quanh - crowded: đông đúc - shade: bóng mát - traffic: xe cộ - chatter: cười nói - amidst: trong đám - rumored: đồn - stolen: lấy cắp - villain: kẻ xấu - mysterious: bí ẩn - legend: truyền thuyết - protected: bảo vệ - statue: bức tượng - entrance: cửa vào - cave: hang - resolutely: kiên quyết - cautiously: cẩn thận - ancient: cổ xưa - manuscript: bản thảo - astonished: ngạc nhiên - overjoyed: hạnh phúc - perseverance: kiên trì
    Played 15m 40s
  • Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance

    1 JUL 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hoi-an-lantern-festival-a-tale-of-friendship-and-balance/ Story Transcript: Vi: Khi những ánh hoàng hôn nhẹ nhàng buông xuống Hoi An, phố cổ trở nên lộng lẫy với hàng ngàn chiếc đèn lồng sáng rực. En: When the gentle sunset descended upon Hoi An, the ancient town became resplendent with thousands of brightly lit lanterns. Vi: Minh và Thao đang đứng trên những con đường cổ kính, chuẩn bị cho một buổi tối đáng nhớ tại lễ hội đèn lồng mùa hè. En: Minh and Thao were standing on the quaint streets, preparing for a memorable evening at the summer lantern festival. Vi: Minh đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này từ mấy tuần trước. En: Minh had meticulously planned this trip several weeks in advance. Vi: Chi tiết từng giờ từng phút được viết rõ ràng trong sổ tay của anh. En: Every hour and minute detail was clearly written in his notebook. Vi: Còn Thao, cô chỉ muốn thả mình vào không khí lễ hội, tận hưởng từng khoảnh khắc mà không áp lực. En: Thao, on the other hand, simply wanted to immerse herself in the festive atmosphere, enjoying every moment without feeling pressured. Vi: Họ là hai người bạn thân, nhưng tính cách lại hoàn toàn trái ngược. En: They were best friends, but their personalities were entirely opposite. Vi: Minh bảo, "Chúng ta cần đi ngay để kịp xem màn trưng bày đèn lồng cạnh sông. En: Minh said, "We need to go now to see the lantern display by the river." Vi: " Anh nhìn đồng hồ, lo lắng về thời gian. En: He looked at his watch, worried about the time. Vi: Thao mỉm cười nhẹ nhàng, "Minh, mình có thể dạo quanh chút không? En: Thao smiled gently, "Minh, can we take a stroll for a bit? Vi: Đèn lồng sẽ không chạy đi đâu mà. En: The lanterns aren't going anywhere." Vi: "Hai người cùng bước đi trên con đường nhỏ, nơi những chiếc đèn lồng lung linh treo ngang dọc. En: They walked together along the narrow street, where glowing lanterns were hung crisscross. Vi: Nhưng chỉ vài phút sau, Minh lại nhắc đến kế hoạch. En: But just a few minutes later, Minh brought up the plan again. Vi: "Chúng ta nên đi nhanh để không lỡ chuyến thuyền đêm," anh nói. En: "We should hurry to not miss the night boat ride," he said. Vi: Thao đứng lại, vẻ mặt hơi căng thẳng. En: Thao stopped, her face slightly tense. Vi: "Minh, mình đang trong kỳ nghỉ. En: "Minh, we're on vacation. Vi: Đừng áp lực quá như vậy. En: Don’t be so stressed. Vi: Mình muốn tận hưởng, không muốn bị gò bó. En: I want to enjoy it, not feel constrained." Vi: "Ngày hôm sau, vấn đề càng căng thẳng khi Minh cứ nhắc đi nhắc lại về lịch trình từ sáng đến tối. En: The next day, the tension escalated as Minh kept reiterating the schedule from morning till night. Vi: Thao tức giận và quyết định dừng chân tại một quán cà phê bên đường, mặc kệ Minh đi tiếp. En: Thao, feeling frustrated, decided to stop at a roadside café, letting Minh continue on. Vi: Cô ngồi xuống, uống ly cà phê và nhìn dòng người qua lại, tránh xa áp lực từ cả Minh và gia đình. En: She sat down, drank a cup of coffee, and watched the people passing by, distancing herself from the pressure exerted by both Minh and their families. Vi: Buổi tối đó, khi hai người gặp lại nhau bên dòng sông Hoài, ánh đèn lồng tràn ngập không gian. En: That evening, when they met again by the Hoai river, the lantern lights filled the space. Vi: Minh vẫn muốn tiếp tục theo kế hoạch, còn Thao thì muốn rẽ lối riêng. En: Minh still wanted to stick to the plan, while Thao wished to explore her own path. Vi: Họ dừng bước trước những chiếc đèn lồng rực rỡ, và một cuộc tranh cãi nảy lửa bùng lên. En: They halted in front of the radiant lanterns, and a heated argument erupted. Vi: Minh bảo, "Thao, mình đã lên kế hoạch rất kỹ. En: Minh said, "Thao, I planned this very carefully. Vi: Tại sao cậu không chịu làm theo? En: Why can't you just follow it?" Vi: "Thao trả lời, "Minh, cuộc sống không phải lúc nào cũng theo kế hoạch. En: Thao replied, "Minh, life doesn’t always go according to plan. Vi: Mình muốn tự do khám phá, như những chiếc đèn lồng này, lơ lửng và không cần một lộ trình cụ thể. En: I want to explore freely, like these lanterns, floating without a specific route." Vi: "Cuối cùng, Minh thở dài. En: In the end, Minh sighed. Vi: Anh nhận ra rằng sự kiểm soát của mình đã làm Thao mệt mỏi. En: He realized that his control had worn Thao out. Vi: Thao cười nhẹ và bảo, "Minh, mình có thể cùng nhau tìm ra một cách dung hòa được chứ? En: Thao smiled gently and said, "Minh, can we find a way to compromise?" Vi: "Minh đồng ý, và họ bắt đầu cùng nhau tận hưởng lễ hội theo cách mới. En: Minh agreed, and they started to enjoy the festival in a new way. Vi: Minh bớt xét nét, Thao thêm chìu theo chút ít. En: Minh became less critical, Thao more accommodating. Vi: Cả hai cùng ngồi trên thuyền, ngắm nhìn Hoi An lung linh trong ánh đèn lồng, lòng tràn ngập niềm vui và sự thấu hiểu. En: They both sat on a boat, gazing at the shimmering Hoi An in the lantern light, hearts full of joy and understanding. Vi: Chuyến đi kết thúc trong niềm hạnh phúc, với Minh học cách thư giãn hơn và Thao tìm thấy sự bình yên giữa những kế hoạch dù chặt chẽ nhưng đầy tình cảm. En: The trip ended happily, with Minh learning to relax more and Thao finding peace amidst even the most detailed plans. Vi: Họ rời Hội An, mang theo những kỷ niệm đẹp và hiểu rõ hơn về nhau. En: They left Hoi An, carrying beautiful memories and a deeper understanding of each other. Vi: Và như những chiếc đèn lồng, tình bạn của họ sáng bừng, dịu dàng dẫn đường tới những miền đất mới. En: And like the lanterns, their friendship glowed brightly, gently guiding them to new horizons. Vocabulary Words: - gentle: nhẹ nhàng - descended: buông xuống - ancient: cổ kính - resplendent: lộng lẫy - quaint: cổ kính - meticulously: tỉ mỉ - detail: chi tiết - immersed: thả mình - festive: lễ hội - restricted: gò bó - narrow: nhỏ - crisscross: ngang dọc - tense: căng thẳng - escalated: càng căng thẳng - frustrated: tức giận - roadside: bên đường - distanced: tránh xa - inclined: lơ lửng - radiant: rực rỡ - argument: tranh cãi - crafted: lên kế hoạch - explore: khám phá - specific: cụ thể - compromise: dung hòa - accommodating: chìu theo - shimmering: lung linh - relax: thư giãn - memories: kỷ niệm - illuminated: sáng - guide: dẫn đường
    Played 16m 17s
  • Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival

    30 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival/ Story Transcript: Vi: Mùa hè đến, trang trại vải thiều ở tỉnh Bắc Giang trở nên sôi động và đầy màu sắc. En: Summer arrives, and the lychee farm in Bac Giang province becomes lively and colorful. Vi: Những cây vải thiều nặng trĩu trái chín đỏ, tỏa hương thơm ngọt ngào khắp không gian. En: The lychee trees are heavy with ripe, red fruits, filling the air with a sweet fragrance. Vi: Gia đình Minh ngày nào cũng làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho vụ mùa. En: Minh's family works hard every day to prepare for the harvest. Vi: Minh, người con lớn nhất, luôn cảm thấy trách nhiệm với trang trại và gia đình. En: Minh, the eldest son, always feels a sense of responsibility for the farm and the family. Vi: Một buổi sáng, Minh, Huong và Phuc cùng nhau đứng nhìn trời mây đen kéo đến. En: One morning, Minh, Huong, and Phuc stood together watching dark clouds gather. Vi: Cơn mưa bắt đầu nhỏ giọt, rồi nặng hạt dần. En: The rain began to drizzle and then gradually poured down harder. Vi: Minh thở dài nhìn những cánh đồng vải thiều sẽ bị ngập úng. En: Minh sighed as he looked at the lychee fields that would soon be flooded. Vi: "Mình phải làm sao đây?" Minh thầm nghĩ, lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt. En: "What should I do now?" Minh thought quietly, worry clearly visible on his face. Vi: Huong, em gái của Minh, luôn mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng bây giờ cô ấy phải giúp gia đình thu hoạch vải. En: Huong, Minh's younger sister, always dreamed of becoming a singer, but now she had to help the family harvest lychees. Vi: Cô nhìn Minh với ánh mắt đầy hy vọng, "Anh Minh, chúng ta phải làm gì để cứu mùa vụ này?" En: She looked at Minh with hopeful eyes, "Brother Minh, what do we need to do to save this crop?" Vi: Cha của họ, Phuc, thì càng lo lắng hơn. En: Their father, Phuc, was even more anxious. Vi: Ông cảm thấy áp lực tài chính đang đè nặng lên vai mình. En: He felt the financial pressure bearing down on him. Vi: "Nếu mất vụ này, chúng ta sẽ không đủ tiền để trang trải." Ông nói với giọng trầm buồn. En: "If we lose this crop, we won’t have enough money to survive." He said with a somber voice. Vi: Mưa vẫn tiếp tục rơi, và Minh cảm thấy áp lực tăng lên. En: The rain continued to fall, and Minh felt the pressure mounting. Vi: Anh nhận được một cơ hội việc làm từ thành phố, nhưng liệu có đúng lúc để rời đi? En: He had received a job offer from the city, but was it the right time to leave? Vi: Nghĩ đến gia đình và những nguy hiểm mà mùa vụ đang đối mặt, Minh cảm thấy bối rối và khó xử. En: Thinking about his family and the dangers the crop faced, Minh felt confused and conflicted. Vi: Đêm đó, Minh không chợp mắt được. En: That night, Minh couldn't sleep. Vi: Anh suy nghĩ rất nhiều về việc giúp đỡ gia đình hay theo đuổi cơ hội mới. En: He thought a lot about helping his family or pursuing the new opportunity. Vi: Minh hiểu rằng bỏ qua cơ hội này có thể khiến cuộc sống của gia đình họ khó khăn hơn. En: Minh understood that passing up this chance could make their lives harder. Vi: Nhưng rời đi trong lúc này cũng là hành động không đáng. En: But leaving now felt irresponsible. Vi: Sáng hôm sau, Minh bất chợt nảy ra một ý tưởng. En: The next morning, Minh suddenly came up with an idea. Vi: "Chúng ta sẽ dùng những tấm bạt lớn để che chắn cho các cây vải thiều," anh nói với Huong và Phuc. En: "We will use large tarps to cover the lychee trees," he said to Huong and Phuc. Vi: Cuộc chiến với thời tiết bắt đầu. En: The battle against the weather began. Vi: Cả gia đình cùng nhau kéo dài những tấm bạt, nỗ lực bảo vệ cây vải thiều khỏi cơn mưa xối xả. En: The whole family worked together to stretch the tarps, striving to protect the lychee trees from the heavy rain. Vi: Huong, dù mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng cô vẫn tạm gác mơ ước sang một bên để giúp đỡ gia đình. En: Huong, despite her dream of becoming a singer, temporarily set her dream aside to help her family. Vi: Cô bẻ từng cành vải thiều chín mọng, cẩn thận để giữ nguyên vẹn sản phẩm. En: She carefully picked each ripe lychee branch, ensuring the product stayed intact. Vi: Những ngày mưa liên tiếp trôi qua, cảm giác lo lắng luôn xuất hiện trên khuôn mặt cả gia đình. En: Days of continuous rain passed, anxiety always apparent on the family's faces. Vi: Nhưng với nỗ lực không ngừng, Minh, Huong và Phuc đã kịp thời thu hoạch được phần lớn vụ mùa. En: But with relentless effort, Minh, Huong, and Phuc managed to harvest most of the crop in time. Vi: Họ tạm yên tâm vì ít nhất cũng có thể bán được số vải thiều này để trang trải chi phí. En: They felt somewhat relieved that at least they could sell these lychees to cover costs. Vi: Khi mưa ngớt dần, Minh tiếp tục suy nghĩ về cơ hội việc làm ở thành phố. En: As the rain subsided, Minh continued to think about the job opportunity in the city. Vi: Anh quyết định nhận công việc nhưng cam đoan sẽ hỗ trợ gia đình từ xa. En: He decided to accept the job but promised to support the family from afar. Vi: Anh nói với Huong, "Anh sẽ luôn ở đây khi em cần. En: He told Huong, "I will always be here when you need me. Vi: Em cứ theo đuổi ước mơ của mình." En: Go ahead and pursue your dream." Vi: Huong nhìn anh trai với ánh mắt tràn đầy cảm động. En: Huong looked at her brother with eyes full of emotion. Vi: "Em biết mình sẽ cân bằng được hai điều này. En: "I know I can balance both. Vi: Em muốn giúp gia đình và cũng muốn chạm đến ước mơ của mình," cô nói. En: I want to help the family and also reach for my dream," she said. Vi: Câu chuyện kết thúc với gia đình Minh đã vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai tươi sáng hơn. En: The story ends with Minh's family overcoming difficulties and looking toward a brighter future. Vi: Họ hiểu rằng mỗi thành viên có vai trò riêng biệt, nhưng luôn cần sự hỗ trợ và yêu thương của nhau. En: They understood that each member had their own unique role, but they always needed each other's support and love. Vi: Minh học cách cân bằng trách nhiệm và ước mơ; Huong nhận ra rằng có thể theo đuổi đam mê mà vẫn không quên nhiệm vụ gia đình. En: Minh learned to balance responsibility and dreams; Huong realized that she could pursue her passion while still fulfilling family duties. Vi: Cuộc sống của họ trở nên an lành và đầy hy vọng. En: Their lives became peaceful and full of hope. Vocabulary Words: - arrives: đến - lively: sôi động - fragrance: hương thơm - harvest: vụ mùa - responsibility: trách nhiệm - drizzle: nhỏ giọt - gradually: dần dần - flooded: ngập úng - anxious: lo lắng - pressure: áp lực - bearing down: đè nặng - somber: trầm buồn - mounting: tăng lên - conflicted: khó xử - tarps: tấm bạt - relentless: không ngừng - subsided: ngớt - support: hỗ trợ - lifelong: cả đời - balance: cân bằng - dream: ước mơ - peaceful: an lành - heavy: nặng trĩu - ripening: chín đỏ - clouds: trời mây - gather: kéo đến - somnolent: yên lặng - perseverance: kiên trì - pursuing: theo đuổi - yield: vụ mùa
    Played 17m 35s
  • Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery

    29 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hanois-hidden-artifact-a-tale-of-friendship-and-discovery/ Story Transcript: Vi: Khi trời mùa hè nóng bức và ồn ào, Hà Nội báo hiệu một cảnh tượng sống động. En: When the hot and noisy summer arrives, Hanoi signals a vibrant scene. Vi: Đường phố tấp nập, tiếng nhộn nhịp của xe máy và giọng nói của người dân tạo nên một không khí đặc trưng không nơi nào có. En: The bustling streets, the lively sounds of motorbikes, and the voices of the people create a unique atmosphere found nowhere else. Vi: Bao, chàng trai trẻ đam mê sách cũ, thường xuyên tìm đến khu Phố Cổ Hà Nội. En: Bao, a young man with a passion for old books, often visits Hanoi's Old Quarter. Vi: Anh thích đi lang thang trong những con ngõ nhỏ, chiêm ngưỡng các hiệu sách cũ. En: He enjoys wandering through the narrow alleys, admiring the old bookstores. Vi: Hôm nay, Bao bước vào một cửa hiệu sách quen thuộc, nơi anh đã tìm thấy nhiều cuốn sách quý trước đây. En: Today, Bao stepped into a familiar bookstore where he had previously discovered many valuable books. Vi: Trong khi tìm kiếm, Bao mở một cuốn sách cũ và tìm thấy một lá thư giấu bên trong. En: While searching, Bao opened an old book and found a letter hidden inside. Vi: Lá thư viết bằng tiếng Việt cổ và tiếng Pháp, hai ngôn ngữ mà Bao không rành. En: The letter was written in ancient Vietnamese and French, two languages Bao was not proficient in. Vi: Đọc những dòng chữ mờ mịt, anh càng tò mò về nguồn gốc của lá thư này. En: Reading the obscure lines, he became more curious about the origin of the letter. Vi: Bao quyết định tìm Lan, một người bạn học cũ làm việc tại đại học với chuyên môn về ngôn ngữ. En: Bao decided to find Lan, an old friend who worked at a university with expertise in languages. Vi: Bao và Lan từng có mối quan hệ căng thẳng, nhưng anh biết Lan có thể giúp anh giải mã lá thư này. En: Bao and Lan had a strained relationship, but he knew Lan could help him decipher the letter. Vi: Mặc dù lo lắng, Bao quyết định hỏi Lan giúp đỡ. En: Despite his apprehension, Bao decided to ask Lan for help. Vi: Lan đồng ý giúp sau một ít do dự. En: Lan agreed to help after a bit of hesitation. Vi: Cả hai bắt đầu làm việc cùng nhau. En: The two began working together. Vi: Mỗi đêm, họ ngồi bên bàn làm việc, cố gắng dịch các chữ viết. En: Every night, they sat at the desk, trying to translate the writings. Vi: Công việc không dễ dàng. En: The task was not easy. Vi: Bao gặp khó khăn với ngôn ngữ và cảm thấy thất vọng. En: Bao struggled with the languages and felt frustrated. Vi: Nhưng với sự hỗ trợ của Lan, từng mảng dần dần hiện ra. En: But with Lan's support, the pieces gradually came together. Vi: Khi họ đã giải mã được phần lớn lá thư, một câu chuyện về một cổ vật giấu kín được tiết lộ. En: As they decoded most of the letter, a story about a hidden artifact was revealed. Vi: Có một người đàn ông lạ mặt ở Phố Cổ đã gợi ý về một dấu vết hoang đường, nhưng Bao không tin tưởng. En: A strange man in the Old Quarter had hinted at a mysterious clue, but Bao did not trust him. Vi: Lan và Bao quyết định sẽ tìm cổ vật này trước khi người khác có thể. En: Lan and Bao decided to find the artifact before anyone else could. Vi: Họ vào sâu trong những ngách nhỏ của Phố Cổ. En: They ventured deep into the small alleys of the Old Quarter. Vi: Dẫn dắt bởi những hướng dẫn trong lá thư, họ đến một nhà cổ kính. En: Guided by the instructions in the letter, they arrived at an ancient house. Vi: Trong phòng cũ kỹ, Bao tìm thấy một biên bản ghi chép về cổ vật giấu kín. En: In an old room, Bao found a record detailing the hidden artifact. Vi: Với những bằng chứng mới này, họ nhanh chóng tìm ra cổ vật trước khi người lạ mặt đó có thể. En: With this new evidence, they quickly located the artifact before the stranger could. Vi: Cổ vật an toàn. En: The artifact was safe. Vi: Bao và Lan ngồi lại, thở phào nhẹ nhõm. En: Bao and Lan sat back, breathing a sigh of relief. Vi: Bao cảm thấy tim mình nhẹ hơn, mối quan hệ của họ cũng tốt đẹp hơn. En: Bao felt a weight lift off his heart, and their relationship improved. Vi: Lan nhìn Bao với nụ cười hiền. En: Lan looked at Bao with a gentle smile. Vi: "Chúng ta làm được rồi," Lan nói. En: "We did it," Lan said. Vi: "Đúng vậy," Bao trả lời, "Cảm ơn cậu. En: "Yes, we did," Bao replied, "Thank you." Vi: "Từ đó, Bao và Lan trở nên thân thiết hơn. En: From then on, Bao and Lan became closer. Vi: Họ quyết định cùng nhau khám phá thêm nhiều bí ẩn khác. En: They decided to explore more mysteries together. Vi: Bao nhận ra rằng làm việc cùng người khác có thể mang lại nhiều điều tốt đẹp. En: Bao realized that working with others could bring many good things. Vi: Vào một ngày mùa hè nóng bức, trong lòng Hà Nội nhộn nhịp, Bao đã học được giá trị của sự cộng tác và tin tưởng. En: On a hot summer day, amid the bustling Hanoi, Bao learned the value of collaboration and trust. Vi: Và như thế, cuộc phiêu lưu mới bắt đầu. En: And so, a new adventure began. Vocabulary Words: - noisy: ồn ào - vibrant: sống động - unique: đặc trưng - wander: lang thang - alley: ngõ nhỏ - bookstore: hiệu sách - valuable: quý - proficient: rành - obscure: mờ mịt - origin: nguồn gốc - expertise: chuyên môn - strained: căng thẳng - apprehension: lo lắng - decipher: giải mã - hesitation: do dự - translate: dịch - frustrated: thất vọng - support: hỗ trợ - decode: giải mã - artifact: cổ vật - mysterious: hoang đường - venture: vào sâu - ancient: cổ kính - record: biên bản - evidence: bằng chứng - relief: nhẹ nhõm - improve: tốt đẹp hơn - collaboration: cộng tác - trust: tin tưởng - adventure: cuộc phiêu lưu
    Played 15m 19s
  • Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain

    28 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/secrets-of-the-cu-chi-tunnels-a-journey-through-time-and-rain/ Story Transcript: Vi: Dưới bầu trời mùa hè nặng nề, cơn mưa bỗng đổ ập xuống không báo trước. En: Under the heavy summer sky, the rain suddenly poured down without warning. Vi: Tại địa đạo Củ Chi cổ kính, An và Minh đang khám phá những ngóc ngách bí ẩn. En: At the ancient Cu Chi tunnels, An and Minh were exploring the mysterious nooks and crannies. Vi: An là một người đam mê lịch sử, mong muốn hiểu sâu hơn về chiến tranh Việt Nam. En: An was a history enthusiast, eager to understand more about the Vietnam War. Vi: Minh là hướng dẫn viên địa phương, mang trong lòng một bí mật về gia đình gắn liền với những đường hầm này. En: Minh was a local guide, harboring a family secret linked to these tunnels. Vi: "Mọi thứ vẫn bình thường," An nói, nhìn quanh các bức tường đất mộc mạc. "Có những chỗ nào chưa được phát hiện, anh Minh?" En: “Everything seems normal,” An said, looking around at the rustic earthen walls. “Are there any undiscovered areas, Mr. Minh?” Vi: Minh thở dài, đôi mắt đầy nỗi buồn. "Có nhiều chuyện ở đây, nhưng không phải chuyện nào cũng dễ kể." En: Minh sighed, his eyes full of sorrow. “There are many stories here, but not all of them are easy to tell.” Vi: Cơn mưa bên ngoài lớn dần, nước bắt đầu rỉ qua các lỗ hở của đường hầm. En: The rain outside intensified, water beginning to seep through the tunnel’s cracks. Vi: "Bây giờ không phải lúc trò chuyện nữa, chúng ta phải tìm lối thoát," Minh nói, với âm điệu khẩn trương. En: “Now is not the time for talk, we need to find a way out,” Minh said, his tone urgent. Vi: Nước dâng lên từ từ, tràn qua chân họ. An cảm thấy lạnh ở gót, nhưng lòng hiếu kỳ vẫn cháy bỏng. "Anh phải nói cho tôi biết. Chúng ta có thể đối mặt với mọi chuyện nếu hiểu rõ hơn về nơi này." En: The water rose gradually, spilling over their feet. An felt the cold at his heels, but his curiosity still burned fiercely. “You must tell me. We can face everything better if we understand this place more.” Vi: Minh ngập ngừng. "Tôi không chắc. Nó quá đau lòng." En: Minh hesitated. “I’m not sure. It’s too painful.” Vi: "Nhưng tôi phải biết," An nằn nì. "Đây không phải chỉ là lịch sử, mà còn là câu chuyện của con người." En: “But I have to know,” An pleaded. “This isn’t just history, it’s also the story of people.” Vi: Nước đã dâng đến đầu gối. Minh cuối cùng cũng quyết định mở lời. "Gia đình tôi từng sống ở đây. Ông nội tôi đã xây dựng những đường hầm này để bảo vệ chúng tôi. Ông đã hy sinh vì đất nước." En: The water had reached their knees. Minh finally decided to speak. “My family used to live here. My grandfather built these tunnels to protect us. He sacrificed himself for the country.” Vi: An yên lặng lắng nghe, cảm nhận được nỗi đau trong từng lời nói của Minh. En: An listened in silence, feeling the pain in each of Minh’s words. Vi: "Chúng ta nên tập trung thoát khỏi đây trước. Sau đó, tôi sẽ kể tất cả," Minh nói, bắt đầu dẫn đường. En: “We should focus on escaping first. After that, I’ll explain everything,” Minh said, beginning to lead the way. Vi: Họ tiến sâu hơn vào hầm, tìm kiếm lối thoát khẩn cấp. Nước tiếp tục dâng cao, đẩy họ vào tình thế nguy hiểm. Minh bất chợt dừng lại trước một cánh cửa ẩn. "Đây là lối đi ngầm mà ông nội tôi đã xây. Chúng ta sẽ an toàn." En: They ventured deeper into the tunnel, searching for an emergency exit. The water continued to rise, pushing them into a dangerous situation. Minh suddenly stopped in front of a hidden door. “This is a secret passage my grandfather built. We’ll be safe.” Vi: An và Minh cùng đẩy mạnh cánh cửa, họ thấy ánh sáng từ bên ngoài. Kéo nhau ra khỏi đường hầm, họ nhận thấy cơn mưa đã dịu lại. En: An and Minh pushed the door open together and saw the light from outside. Pulling each other out of the tunnel, they realized the rain had subsided. Vi: Ngồi bên cạnh nhau, hơi thở gấp gáp, An nhìn Minh cảm kích. "Tôi đã hiểu nhiều hơn về nơi này, và cả về gia đình anh. Tôi cảm thấy biết ơn." En: Sitting next to each other, breathing heavily, An looked at Minh appreciatively. “I understand more about this place, and about your family. I feel grateful.” Vi: Minh cười mệt mỏi nhưng hài lòng. "Cảm ơn anh đã lắng nghe. Tôi thực sự cảm thấy nhẹ nhõm hơn." En: Minh smiled wearily but contentedly. “Thank you for listening. I really feel relieved.” Vi: Cả hai người ngồi im lặng trong giây lát, cảm nhận tình thân mới hình thành qua cơn mưa dữ dội và những ký ức đau thương. Họ biết rằng, dù là những đường hầm tối tăm hay là những câu chuyện phủ bóng quá khứ, họ đã tìm thấy một điểm chung và sự thông cảm sâu sắc. En: The two sat in silence for a moment, feeling the new bond formed through the fierce rain and painful memories. They knew that whether it was through the dark tunnels or shadowed stories of the past, they had found a shared understanding and deep sympathy. Vocabulary Words: - heavy: nặng nề - suddenly: bỗng - tunnels: địa đạo - exploring: khám phá - mysterious: bí ẩn - crannies: ngóc ngách - enthusiast: người đam mê - rustic: mộc mạc - earthen: đất - undiscovered: chưa được phát hiện - sorrow: nỗi buồn - seep: rỉ - urgent: khẩn trương - gradually: từ từ - fiercely: cháy bỏng - pleaded: nằn nì - sacrificed: hy sinh - venture: tiến sâu - emergency: khẩn cấp - dangerous: nguy hiểm - contentedly: hài lòng - relieved: nhẹ nhõm - bond: tình thân - fierce: dữ dội - memories: ký ức - shared: chung - sympathy: thông cảm - intensified: lớn dần - hesitated: ngập ngừng - hidden: ẩn
    Played 15m 27s
  • Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections

    27 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hope-in-letters-a-summer-of-unexpected-connections/ Story Transcript: Vi: Giữa cái nóng oi bức của mùa hè, Linh vội vàng bước vào Bưu điện Trung tâm Sài Gòn. En: In the sweltering heat of summer, Linh hurriedly stepped into the Central Saigon Post Office. Vi: Tòa nhà với lối kiến trúc Pháp cổ kính, trần cao và cửa sổ lớn, luôn đông đúc người ra vào. En: The building, with its ancient French architecture, high ceilings, and large windows, was always bustling with people coming and going. Vi: Linh đã đến đây nhiều lần trong suốt vài tuần qua để nhận tin từ em trai của mình, nhưng lần này lòng cô có chút hy vọng khác lạ. En: Linh had come here many times over the past few weeks to receive news from her younger brother, but this time, she felt a strange glimmer of hope. Vi: Linh là một cô gái trẻ trung, mới chuyển đến Sài Gòn để kiếm tìm cơ hội tốt hơn. En: Linh was a young girl who had recently moved to Saigon to seek better opportunities. Vi: Mỗi ngày, cô đợi chờ thư từ em trai, người đang du học tại nước ngoài. En: Every day, she waited for letters from her brother, who was studying abroad. Vi: Lần cuối cùng cô nhận thư từ anh là hơn một tháng trước. En: The last letter she received from him was over a month ago. Vi: Lá thư đó bị trả lại không rõ lý do, khiến cô vô cùng lo lắng. En: That letter had been returned for unknown reasons, leaving her extremely worried. Vi: Hùng, một nhân viên bưu điện cần mẫn, đã để ý thấy Linh. En: Hung, a diligent post office employee, had noticed Linh. Vi: Hùng nhìn thấy sự hứng khởi lẫn lo lắng trong mắt cô mỗi lần cô đến đây. En: He saw the mixture of excitement and anxiety in her eyes every time she came in. Vi: Anh làm công việc này đã nhiều năm, nhưng không thể giấu được cảm giác muốn tìm kiếm một điều gì đó ý nghĩa hơn, thoát khỏi sự đơn điệu hàng ngày. En: He had been doing this job for many years, but couldn't hide the feeling that he was searching for something more meaningful, wanting to escape the monotony of daily life. Vi: Ngày hôm đó, sau khi Linh rời khỏi bưu điện, Hùng quyết định làm một việc ngoài phạm vi công việc của mình. En: That day, after Linh had left the post office, Hung decided to do something beyond his usual duties. Vi: Anh tìm kiếm trong các chồng thư bị bỏ quên, lục lọi từng hộp thư một cách cẩn thận. En: He searched through piles of forgotten letters, carefully sifting through each mailbox. Vi: Sau một lúc lâu, Hùng phát hiện ra một hòm thư bị lưu trữ sai vị trí. En: After a long while, Hung discovered a misplaced mailbox. Vi: Trong đó, anh tìm thấy một lá thư từ nước ngoài, với tên người nhận là Linh. En: Inside it, he found a letter from abroad, addressed to Linh. Vi: Hùng cảm thấy tim mình đập nhanh hơn, nhưng cũng có chút lo lắng. En: Hung felt his heart beat faster, but also a little anxious. Vi: Nếu anh tự ý trao thư này, liệu anh sẽ gặp rắc rối? En: If he handed this letter over on his own accord, would he get into trouble? Vi: Ngày hôm sau, Hùng đợi Linh đến bưu điện. En: The next day, Hung waited for Linh at the post office. Vi: Khi Linh vừa bước vào, ánh mắt cô gặp Hùng. En: As soon as Linh stepped in, their eyes met. Vi: Anh gọi cô lại gần, tay anh run run đưa lá thư cho cô. En: He called her over, his hand trembling as he handed her the letter. Vi: Linh mở lá thư với đôi mắt lấp lánh hy vọng. En: Linh opened the letter with eyes sparkling with hope. Vi: Trong thư, em trai của cô viết rằng anh đã gặp khó khăn, nhưng hiện tại đã an toàn và mọi thứ đang tốt đẹp hơn. En: In the letter, her brother wrote that he had encountered difficulties, but was now safe and things were getting better. Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, mắt không giấu nổi niềm vui sướng. En: Linh breathed a sigh of relief, her eyes unable to hide her joy. Vi: Cảm xúc của Hùng cũng thay đổi. En: Hung's emotions changed too. Vi: Anh cảm thấy công việc của mình không còn vô nghĩa nữa. En: He felt that his job was no longer meaningless. Vi: Một đôi khi, những hành động nhỏ bé cũng có thể mang lại sự khác biệt lớn. En: Sometimes, small actions can make a big difference. Vi: Hai người nhìn nhau, Linh cảm ơn Hùng với lòng biết ơn sâu sắc. En: They looked at each other, Linh thanking Hung with deep gratitude. Vi: Hùng cảm thấy tự hào vì đã giúp được cô, và anh bắt đầu suy nghĩ về tương lai của mình, về những điều anh thực sự muốn làm. En: Hung felt proud to have helped her, and began to think about his future, about the things he truly wanted to do. Vi: Trong lòng Linh, cô trở nên kiên cường hơn và hy vọng hơn. En: Within Linh, she became more resilient and hopeful. Vi: Cô nhận ra rằng, dù cuộc sống có xa lạ và khó khăn thế nào, cô vẫn có thể vượt qua. En: She realized that no matter how strange and difficult life could be, she could get through it. Vi: Còn Hùng, anh bắt đầu tưởng tượng về những ngày tháng đầy ý nghĩa trước mắt. En: As for Hung, he began to envision days of meaningful possibilities ahead. Vi: Anh quyết định sẽ theo đuổi ước mơ của mình, dù con đường phía trước có khó khăn đến đâu. En: He decided he would pursue his dreams, no matter how challenging the road ahead might be. Vi: Từ đó, họ tiếp tục cuộc sống của mình với niềm tin và khởi đầu mới, biết rằng, những điều đơn giản nhất có thể làm thay đổi cuộc đời một ai đó. En: From that point on, they continued their lives with new-found confidence and beginnings, knowing that the simplest actions can change someone's life. Vocabulary Words: - sweltering: oi bức - ancient: cổ kính - architecture: kiến trúc - high ceilings: trần cao - bustling: đông đúc - opportunities: cơ hội - anxiety: lo lắng - diligent: cần mẫn - monotony: đơn điệu - sifting: lục lọi - misplaced: lưu trữ sai vị trí - abroad: nước ngoài - accord: tự ý - trembling: run run - sparkling: lấp lánh - encountered: gặp phải - relief: nhẹ nhõm - gratitude: lòng biết ơn - resilient: kiên cường - envision: tưởng tượng - possibilities: khả năng - profound: sâu sắc - simple: đơn giản - meaningful: ý nghĩa - confidence: niềm tin - monotonous: đơn điệu - relieved: nhẹ nhõm - obstacle: khó khăn - dedicated: cần cù - future: tương lai
    Played 15m 53s
  • Heartfelt Hiccups in Saigon: A Date Overcomes Wallet Woes

    26 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Heartfelt Hiccups in Saigon: A Date Overcomes Wallet Woes Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/heartfelt-hiccups-in-saigon-a-date-overcomes-wallet-woes/ Story Transcript: Vi: Trưa hè tại khu chợ nhộn nhịp phố Sài Gòn, Minh và Hạnh dạo bước. En: A Summer Noon at a Busy Saigon Market, Minh and Hanh Stroll Through the Hustle. Vi: Hơi nóng hòa quyện cùng những mùi thơm nức từ các quầy thức ăn, làm bụng cồn cào. En: The heat mingled with the delicious aromas from the food stalls, making their stomachs growl. Vi: “Chúng mình thử món bánh xèo này nhé, Hạnh? En: "Shall we try this banh xeo, Hanh?" Vi: ” Minh đề nghị, mắt lấp lánh. En: Minh suggested, his eyes sparkling. Vi: Hạnh gật đầu, nụ cười tươi tắn như nắng. En: Hanh nodded, her smile as bright as the sun. Vi: Minh định rút ví thì bất ngờ nhận ra sự thật đáng sợ: ví anh đang ở nhà! En: Minh reached for his wallet only to realize in horror: he had left it at home! Vi: Chột dạ, Minh ngẫm nghĩ cách xử lý. En: Flustered, Minh pondered how to handle the situation. Vi: Anh cân nhắc: nên thú nhận với Hạnh hay tìm cách giải quyết khác? En: Should he admit it to Hanh or find another solution? Vi: Hạnh đang nhìn quanh, không cảnh giác. En: Hanh was looking around, not suspecting a thing. Vi: Trong lòng Minh, lo lắng trào dâng, nhưng anh không muốn làm Hạnh thất vọng. En: Anxiety surged within Minh, but he did not want to disappoint Hanh. Vi: Ánh mắt Minh bỗng sáng lên khi thấy chiếc đồng hồ trên tay. En: Minh's eyes brightened upon seeing the watch on his wrist. Vi: “Mình sẽ đổi nó lấy thức ăn,” anh quyết định, tiến tới quầy bánh xèo. En: "I'll trade it for food," he decided, approaching the banh xeo stall. Vi: “Chào chú, cháu có thể đổi đồng hồ này để lấy bánh xèo không ạ? En: "Hello, sir, can I trade this watch for some banh xeo?" Vi: ” Minh hỏi nhỏ nhẹ. En: Minh asked softly. Vi: Người bán hàng ngỡ ngàng nhìn anh rồi bật cười lớn. En: The vendor looked at him in astonishment and then burst into laughter. Vi: "Cậu đùa sao? En: "Are you joking? Vi: Đồng hồ đẹp thế đổi lấy bánh xèo? En: Such a nice watch for banh xeo? Vi: Được, nhưng phải trả thêm chút tiền! En: Sure, but you'll need to pay a little extra!" Vi: "Nghe tiếng cười, Hạnh quay lại, nhận ra tình hình. En: Hearing the laughter, Hanh turned back and realized what was happening. Vi: Cô bước tới, quả quyết: “Chú cho cháu hai phần bánh xèo. En: She stepped forward confidently: "Sir, we'll take two portions of banh xeo. Vi: Cháu sẽ trả tiền. En: I'll pay." Vi: ” Minh bỡ ngỡ nhìn Hạnh, lo lắng tan biến dần. En: Minh looked at Hanh, relief slowly washing over him. Vi: “Minh, không sao đâu. En: "Minh, it's okay. Vi: Mình tận hưởng buổi hẹn thôi,” Hạnh nói, miệng vẫn cười. En: Let's just enjoy our date," Hanh said, still smiling. Vi: Họ nhận bánh xèo, ngồi bên góc phố, giữa tiếng xì xèo của chảo rán và tiếng đời sống nhịp nhàng xung quanh. En: They took their banh xeo and sat at a corner of the street, amidst the sizzling of the frying pans and the rhythm of life around them. Vi: Minh thở phào, nhận ra rằng Hạnh trân trọng nỗ lực của anh hơn là vật chất. En: Minh sighed in relief, understanding that Hanh appreciated his effort more than material things. Vi: Anh mỉm cười, nói: “Cảm ơn Hạnh. En: He smiled and said, "Thank you, Hanh. Vi: Mình sẽ nhớ mang ví lần sau. En: I'll remember to bring my wallet next time." Vi: ”Hạnh cười, hài hước: “Không sao. En: Hanh laughed, playfully: "No worries. Vi: Mình cùng chia sẻ mọi thứ, cả chi phí nữa. En: We'll share everything, even the costs." Vi: ”Buổi hẹn không chỉ có hương vị món ăn mà cả sự thấu hiểu, tình cảm. En: Their date was filled not just with the flavors of food but also with understanding and affection. Vi: Minh học được rằng đôi khi thành thật và đơn giản lại là chìa khóa của mọi thứ. En: Minh learned that sometimes honesty and simplicity are the keys to everything. Vi: Hạnh và Minh, dưới trời hè Sài Gòn, đã có một buổi hẹn đầu đầy kỷ niệm và ấm áp. En: Under the summer sky of Saigon, Hanh and Minh had a memorable and heartwarming first date. Vocabulary Words: - stroll: dạo bước - hustle: nhộn nhịp - mingled: hòa quyện - growl: cồn cào - suggested: đề nghị - sparkling: lấp lánh - horror: đáng sợ - flustered: chột dạ - pondered: ngẫm nghĩ - solution: giải quyết - anxiety: lo lắng - surged: trào dâng - disappoint: thất vọng - brightened: sáng lên - astonishment: ngỡ ngàng - approaching: tiến tới - burst: bật - laughter: cười lớn - confidently: quả quyết - portions: phần - amidst: giữa - sizzling: xì xèo - frying pans: chảo rán - rhythm: nhịp nhàng - relief: thở phào - appreciated: trân trọng - effort: nỗ lực - material things: vật chất - affection: tình cảm - understanding: thấu hiểu
    Played 13m 23s
  • Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph

    25 JUN 2024 · Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/against-all-odds-minh-and-lans-high-stakes-presentation-triumph/ Story Transcript: Vi: Làn gió mùa hè thổi qua khung cửa sổ rộng lớn, chiếu những tia nắng vàng ấm lên khắp văn phòng khai sáng. En: The summer breeze flowed through the large window, casting warm golden rays across the brightly lit office. Vi: Minh và Lan ngồi ở góc phòng sáng tạo. En: Minh and Lan sat in the creative corner. Vi: Minh đang chuẩn bị cho phần trình bày quan trọng nhất trong đời mình. En: Minh was preparing for the most important presentation of his life. Vi: Lan cẩn thận kiểm tra lại bản kế hoạch và prototype của họ. En: Lan carefully reviewed their plan and prototype. Vi: “Mình phải thành công, Lan à. Đây là cơ hội cuối cùng,” Minh nói, lo lắng nhìn Lan. En: “We have to succeed, Lan. This is our last chance,” Minh said, anxiously looking at Lan. Vi: Lan gật đầu, ánh mắt đầy sự lo lắng nhưng cũng tràn đầy tin tưởng. En: Lan nodded, her eyes full of worry but also filled with confidence. Vi: “Minh, chúng ta cùng nhau cố gắng. Nhưng nhớ là phải cẩn trọng. Không được phóng đại.” En: “Minh, we’ll give it our all. But remember, we must be cautious. No exaggerations.” Vi: Minh hiểu rõ sự lo lắng của Lan. En: Minh understood Lan’s concern well. Vi: Số tiền còn lại trong tài khoản của họ chưa đủ để duy trì thêm một tháng nữa. En: The amount of money left in their account would not sustain them for another month. Vi: Dòng người bắt đầu đổ vào phòng hội nghị, ai nấy đều là những nhà đầu tư tiềm năng. En: People began to fill the conference room, all of them potential investors. Vi: Những ánh mắt tò mò, mong chờ lời giới thiệu đầy hứa hẹn. En: Their curious eyes eagerly awaited the promising introduction. Vi: Minh bước lên sân khấu. En: Minh stepped onto the stage. Vi: Anh hít một hơi thật sâu, nhìn Lan một lần nữa để lấy động lực. Minh bắt đầu: En: He took a deep breath, looked at Lan once more for motivation, and began: Vi: “Chào mọi người, tôi là Minh và đây là Lan, đối tác quan trọng của tôi. En: “Hello everyone, I am Minh and this is Lan, my important partner. Vi: Chúng tôi ở đây để giới thiệu một sản phẩm sẽ thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ.” En: We are here to introduce a product that will change the way we interact with technology.” Vi: Anh mở màn hình, truy cập vào prototype. En: He opened the screen and accessed the prototype. Vi: Anh nói tiếp với niềm đam mê bùng cháy trong mắt: En: He continued with a burning passion in his eyes: Vi: “Đây là sản phẩm của chúng tôi. Một giải pháp thông minh, mạnh mẽ và dễ dùng.” En: “This is our product. A smart, powerful, and user-friendly solution.” Vi: Minh bắt đầu trình diễn live. En: Minh began the live demonstration. Vi: Khi mọi thứ dường như đang suôn sẻ, bỗng dưng, prototype bị treo. En: When everything seemed to be going smoothly, suddenly, the prototype froze. Vi: Trong khoảnh khắc, gian phòng lặng yên. En: For a moment, the room fell silent. Vi: Lan cắn môi, lo lắng nhìn Minh. En: Lan bit her lip, anxiously looking at Minh. Vi: Minh quyết định: “Không sao. Chúng tôi đã chuẩn bị tình huống này. Hãy đợi tôi một chút.” En: Minh decided: “No problem. We prepared for this scenario. Please give me a moment.” Vi: Anh chỉnh lại thiết bị, điều chỉnh vài thông số. En: He adjusted the equipment, tweaking a few parameters. Vi: Mồ hôi rịn ra trên trán anh, nhưng đôi mắt không hề dao động. En: Sweat beaded on his forehead, but his eyes did not waver. Vi: Phút giây căng thẳng trôi qua, prototype hoạt động trở lại. En: The tense moment passed, and the prototype resumed working. Vi: “Nó hoạt động rồi!” Minh hô lớn. En: “It’s working!” Minh exclaimed loudly. Vi: Cả phòng hoà vào tiếng vỗ tay dồn dập. En: The room erupted into applause. Vi: Nhà đầu tư chính cất giọng: “Chúng tôi thấy được tiềm năng. Chúng tôi sẵn sàng đầu tư nhưng cần phải có kế hoạch chi tiết hơn.” En: The lead investor spoke up: “We see the potential. We are ready to invest but require a more detailed plan.” Vi: Buổi gặp mặt kết thúc với tín hiệu tích cực. En: The meeting ended with a positive signal. Vi: Trong giờ phút này, Minh hiểu rằng sự cẩn trọng của Lan đã cứu họ. En: At that moment, Minh realized that Lan’s caution had saved them. Vi: Anh quay sang Lan, nắm lấy tay cô, cười rạng rỡ: En: He turned to Lan, took her hand, and smiled brightly: Vi: “Cảm ơn Lan. Em đã đúng. Chúng ta cần cân bằng giữa tham vọng và thận trọng.” En: “Thank you, Lan. You were right. We need to balance ambition with caution.” Vi: Lan cũng mỉm cười. En: Lan also smiled. Vi: Họ biết rằng con đường phía trước còn lang thang và chông gai, nhưng chí ít họ đã có một khởi đầu vững chắc. En: They knew that the road ahead would be long and arduous, but at least they had a solid start. Vi: Quanh họ, những chiếc thuyền rồng ngoài sông đang đua nhau, báo hiệu một lễ hội sôi động sắp tới, càng làm Minh và Lan cảm thấy hy vọng tràn trề cho tương lai phía trước. En: Around them, dragon boats on the river competed, heralding an upcoming lively festival, filling Minh and Lan with hope for the future ahead. Vocabulary Words: - breeze: làn gió - casting: chiếu - anxiously: lo lắng - exaggerations: phóng đại - sustain: duy trì - potential: tiềm năng - motivation: động lực - prototype: prototype - user-friendly: dễ dùng - demonstration: trình diễn - froze: bị treo - silent: lặng yên - adjusted: chỉnh lại - tweaking: điều chỉnh - parameters: thông số - waver: dao động - potential: tiềm năng - detailed plan: kế hoạch chi tiết - signal: tín hiệu - brightly: rạng rỡ - confidence: tin tưởng - keeping balance: cân bằng - ambition: tham vọng - caution: cẩn trọng - hesitate: do dự - tight spot: tình huống khó khăn - interval: khoảng cách - solid start: khởi đầu vững chắc - arduous: chông gai - festival: lễ hội
    Played 16m 2s

Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you. Studies show that the key to mastering a second...

show more
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
show less
Contacts
Information

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search