
Contacts
Info
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you. Studies show that the key to mastering a second...
show more
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.
Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.
This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.
But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.
And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.
Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.
Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
show less
Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.
This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.
But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.
And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.
Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.
Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!

Episodes & Posts
Episodes
Posts
Transcribed
16 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of New Beginnings: A Tết Tale of Love and Renewal
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-16-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Trong không khí nhộn nhịp của chợ hoa Hà Nội vào mùa xuân, mọi nẻo đường đều ngập tràn sắc màu rực rỡ.
En: In the bustling atmosphere of chợ hoa Hà Nội during spring, every path is filled with vibrant colors.
Vi: Tiếng cười nói vui vẻ vang lên khắp nơi, hòa quyện với mùi hương ngọt ngào từ những gian hàng đầy ắp hoa.
En: The cheerful sounds of laughter resonate everywhere, blending with the sweet fragrance from stalls brimming with flowers.
Vi: Đây là nơi mọi người đổ xô đến để chuẩn bị cho lễ Tết sắp tới.
En: This is where everyone flocks to prepare for the upcoming Tết festival.
Vi: Thủy, một người phụ nữ nhẹ nhàng nhưng có phần thu mình, đang tìm kiếm những bó hoa hoàn hảo để tôn vinh kỷ niệm của bà nội cô đã khuất.
En: Thủy, a gentle but somewhat reserved woman, is searching for the perfect bouquet to honor the memory of her late grandmother.
Vi: Cô về Hà Nội đón Tết, mang theo nỗi nhớ người bà đã luôn yêu thương cô bằng tất cả trái tim.
En: She returned to Hà Nội to celebrate Tết, carrying with her the longing for the grandmother who always loved her with all her heart.
Vi: “Chị Thủy, phải tìm hoa đẹp nhất đấy!
En: "Chị Thủy, you have to find the most beautiful flowers!"
Vi: ” Linh, cô em họ năng động của Thủy, nói với giọng thúc giục.
En: Linh, Thủy's energetic cousin, urged.
Vi: “Bà sẽ rất vui khi thấy chị chọn được những bông hoa ý nghĩa.
En: "Grandma will be very happy to see you've chosen meaningful flowers."
Vi: ”Thủy gật đầu.
En: Thủy nodded.
Vi: Cô cẩn thận xem từng bông hoa, nhưng lòng vẫn còn phân vân.
En: She carefully examined each flower, but her mind was still hesitant.
Vi: Gần đây, cô mới trải qua một cuộc chia tay.
En: Recently, she had gone through a breakup.
Vi: Điều này khiến cô do dự trước mọi lựa chọn, kể cả việc tưởng chừng đơn giản như chọn hoa.
En: This made her hesitant about every choice, even something seemingly simple as choosing flowers.
Vi: Bước qua từng gian hàng, Thủy dừng chân trước một sạp hoa với những đóa hoa tươi sáng.
En: As she walked past each stall, Thủy stopped at a flower shop with bright blossoms.
Vi: Minh, một chàng trai với nụ cười thân thiện, đang bận rộn chăm sóc những giỏ hoa.
En: Minh, a young man with a friendly smile, was busy tending to the baskets of flowers.
Vi: “Chị cần giúp gì không?
En: "Do you need any help?"
Vi: ” Minh hỏi, đôi mắt ánh lên sự vui vẻ.
En: Minh asked, his eyes sparkling with cheerfulness.
Vi: Thủy khẽ lắc đầu, nhưng ánh mắt không rời khỏi một bó hoa đặc biệt.
En: Thủy gently shook her head, but her eyes stayed fixed on a particular bouquet.
Vi: “Đó là hoa cúc đại đóa,” Minh nói, nhận ra ánh mắt quan tâm của Thủy.
En: "Those are hoa cúc đại đóa," Minh said, noticing Thủy's interested gaze.
Vi: “Chúng đại diện cho sự trường thọ và lòng biết ơn.
En: "They represent longevity and gratitude."
Vi: ”“Em nghĩ là hoa này hợp cho dịp Tết,” Linh xen vào, khuyến khích.
En: "I think these flowers are suitable for Tết," Linh interjected, encouragingly.
Vi: “Nhưng tôi nghĩ bà sẽ thích những bông hoa khác,” Thủy do dự trả lời.
En: "But I think grandma would prefer other flowers," Thủy hesitantly replied.
Vi: Tuy nhiên, giọng nói và sự giải thích nhẹ nhàng của Minh đã khiến Thủy suy nghĩ.
En: However, Minh's gentle voice and explanation made Thủy reconsider.
Vi: Sau vài phút cân nhắc, cô quyết định chọn bó hoa Minh giới thiệu.
En: After a few minutes of deliberation, she decided to choose the bouquet Minh introduced.
Vi: ***Trong lễ Tết hôm đó, Thủy đặt bó hoa giữa nhà, cảm nhận một sự bình yên lặng lẽ.
En: ***
During the Tết celebration, Thủy placed the bouquet in the center of the house, feeling a quiet peace.
Vi: Khi cô vô tình mở một cái tấm thiệp nhỏ giấu trong bó hoa, một thông điệp bằng nét chữ gọn gàng hiện ra: “Bắt đầu mới là điều thật quý giá – Minh.
En: When she accidentally opened a small card hidden in the bouquet, a message in neat handwriting appeared: "A new beginning is truly precious – Minh."
Vi: ”Ngồi bên cạnh, Linh cười nhỏ, khẽ thúc cùi chỏ vào Thủy.
En: Sitting next to her, Linh chuckled softly, nudging Thủy.
Vi: Cô cảm nhận một điều gì mới mẻ.
En: She sensed something new.
Vi: Thủy chợt hiểu – thông điệp ấy không chỉ là về hoa và bà nội, mà còn về cuộc sống của chính mình.
En: Thủy suddenly understood – the message wasn't just about the flowers and her grandmother, but about her own life.
Vi: Mùa xuân tràn ngập những điều bắt đầu mới, và Thủy bây giờ đã sẵn sàng đón nhận chúng.
En: Spring was filled with new beginnings, and Thủy was now ready to embrace them.
Vi: Cô quyết định gặp lại Minh.
En: She decided to meet Minh again.
Vi: Cả hai chia sẻ những câu chuyện và cảm thấy ngày càng gần gũi hơn.
En: They shared stories and felt increasingly closer.
Vi: ***Khi mùa xuân dần mở ra với những ngày nắng nhẹ, Thủy nhận ra rằng trái tim cô đã mở rộng với những khởi đầu mới.
En: ***
As spring gradually unfolded with gentle sunny days, Thủy realized her heart had opened to new beginnings.
Vi: Không chỉ trong các mối quan hệ cá nhân, mà cả trong cách cô nhìn nhận cuộc sống cùng gia đình.
En: Not only in personal relationships but also in how she viewed life with her family.
Vi: Và ở chợ hoa Hà Nội, người ta vẫn thấy Thủy và Minh, cùng nhau chọn những bó hoa mang ý nghĩa đặc biệt hơn bao giờ hết.
En: And at chợ hoa Hà Nội, people could still see Thủy and Minh, together choosing bouquets with more special meanings than ever before.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- atmosphere: không khí
- vibrant: rực rỡ
- fragrance: mùi hương
- brimming: đầy ắp
- flocks: đổ xô
- reserved: thu mình
- honor: tôn vinh
- memory: kỷ niệm
- hesitant: phân vân
- breakup: chia tay
- deliberation: cân nhắc
- bouquet: bó hoa
- longevity: trường thọ
- gratitude: biết ơn
- encouragingly: khuyến khích
- deliberation: cân nhắc
- accidentally: vô tình
- unfolded: mở ra
- embrace: đón nhận
- relationship: mối quan hệ
- sparking: ánh lên
- enthusiastically: thúc giục
- carefully: cẩn thận
- tending: chăm sóc
- sparkling: ánh lên
- resolution: giải thích
- reflection: suy nghĩ
- precious: quý giá
- perspective: nhận thức
Transcribed
15 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Light: Thảo's Journey to Wellness This Tết
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-15-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời lạnh như cắt da cắt thịt, Hanội lúc này như một bức tranh đầy sắc màu vì sắp đến Tết Nguyên Đán.
En: The cold cut through like a knife, and Hà Nội at this time resembled a colorful painting as Tết Nguyên Đán was approaching.
Vi: Quận Pháp Cổ tràn ngập trong những làn đèn lồng sáng rậc, hoa xuân khoe să̆́c rực rỡ tại các chợ hoa, và không khí chuẩn bị cho mùa lễ đang dâng tràn khắp mọi ngả đường.
En: The Pháp Cổ District was flooded with bright lanterns, spring flowers were in full bloom at the flower markets, and the spirit of preparation for the festive season was spreading throughout every street.
Vi: Thảo đứng trước quầy bán bánh chưng, tự dưng ho lại mạnh.
En: Thảo stood in front of the bánh chưng stall, suddenly coughing hard.
Vi: Cái ho này đã lâu lắm rồi, dường như không bao giờ ngừng.
En: This cough had been going on for a long time, seemingly never-ending.
Vi: Cô không thể tập trung vào công việc vì cứ nghĩ đến bệnh tật.
En: She couldn't concentrate on work because she kept thinking about her illness.
Vi: Mỗi sáng, khi đóng áo khoác ra đường, là khi cô lo lắng vì không biết liệu mình có bệnh nặng không.
En: Every morning, when she put on her coat to head out, she worried because she didn’t know if she was seriously ill.
Vi: Hieu, bạn thân của Thảo và cũng là sinh viên y khoa, thấy bạn mình không vui, liền khuyên: "Thảo à, mình biết một bác sĩ rất giỏi.
En: Hieu, Thảo's close friend and a medical student, noticed that she was not happy and advised, "Thảo, I know a very good doctor.
Vi: Bạn nên thử đến đó kiểm tra.
En: You should try to go there for a check-up.
Vi: Không nên lo lắng quá."
En: Don't worry too much."
Vi: "Bác sĩ nào vậy Hieu?" Thảo hỏi, giọng run rẩy.
En: "Which doctor, Hieu?" Thảo asked, her voice trembling.
Vi: "Là bác sĩ Linh, ở ngay gần ngã tư Hàng Da.
En: "It's Dr. Linh, right near the Hàng Da intersection.
Vi: Rất tận tình và cẩn thận," Hieu mỉm cười, thể hiện sự định hình và tin tưởng tuyệt đối.
En: Very attentive and meticulous," Hieu smiled, showing absolute determination and trust.
Vi: Buổi sáng hôm sau, Thảo ngồi đợi ở phòng khám đông đúc, xung quanh toàn là người đeo khẩu trang.
En: The next morning, Thảo sat waiting in the crowded clinic, surrounded by people wearing masks.
Vi: Hanội này không chỉ nhiều người mà còn náo nhiệt hơn thường ngày vì Tết sắp đến.
En: Hà Nội was not only bustling with people but even more lively than usual because Tết was approaching.
Vi: Cô lo lắng nhìn khắp phòng, hồi hộp nhưng cũng mong đó là bước đi đúng.
En: She worriedly looked around the room, anxious but hoping that it was the right move.
Vi: Khi được gọi vào phòng, bác sĩ Linh cười tươi đón tiếp.
En: When called into the room, Dr. Linh greeted her with a bright smile.
Vi: Sau khi khám cẩn thận và hỏi thăm tình trạng sức khỏe của Thảo, bác sĩ bình tĩnh nói: "Thảo, không có gì nghiêm trọng đâu.
En: After carefully examining and inquiring about Thảo's health condition, the doctor calmly said, "Thảo, there's nothing serious.
Vi: Đây chỉ là ho do cảm lạnh thôi.
En: It's just a cough from a cold.
Vi: Uống thuốc này và nghỉ ngơi sẽ hết."
En: Taking this medicine and resting will make it go away."
Vi: Nghe vậy Thảo thở phào, như trút bỏ cả tảng đá trên vai.
En: Hearing that, Thảo breathed a sigh of relief, like a weight was lifted off her shoulders.
Vi: Cảm giác nhẹ nhõm tràn ngập trong lòng, cô nhìn bác sĩ và cảm ơn rối rít.
En: A feeling of lightness filled her heart as she looked at the doctor and thanked him profusely.
Vi: Ra khỏi phòng khám, mặt trời chiếu sáng rực rỡ như muốn chia sẻ niềm vui với cô.
En: As she stepped out of the clinic, the sun shone brightly as if to share in her joy.
Vi: Ngày hôm đó, Thảo trở về nhà, hân hoan sắm sửa cùng gia đình, lòng tràn đây hy vọng cho năm mới.
En: That day, Thảo returned home, joyfully shopping with her family, her heart filled with hope for the new year.
Vi: Kuyệt vời khi có Hieu bên cạnh, người không chỉ là bạn mà còn là một người bạn đồng hành đúng nghĩa giúp cô vượt qua lo lắng.
En: It was wonderful to have Hieu by her side, not just as a friend but as a true companion helping her overcome her worries.
Vi: Trong những ngày Tết đó, Thảo khám phá ra mộ̂t bài học quý giá: tầm quan trọng của việc cân bằng giữa lo lắng và suy nghĩ thực tế.
En: During those Tết days, Thảo discovered a valuable lesson: the importance of balancing worry with realistic thinking.
Vi: Lần đầu tiên sau bao ngày, cô cảm nhận được niềm vui của mùa xuân, không còn bị đè nặng bởi những cơn ho.
En: For the first time in many days, she felt the joy of spring, no longer burdened by the coughs.
Vi: Cô tin tưởng vào bản thân hơn, sẵn sàng đón nhận mọi điều tốt đẹp phía trước, cùng Hieu và gia đình quây quần bên mâm cơm ấm cúng ngày Xuân.
En: She trusted herself more, ready to embrace all the good things ahead, gathering with Hieu and her family around the warm Xuân dinner.
Vocabulary Words:
- resembled: như
- flooded: tràn ngập
- bloom: khoe sắc
- festive: lễ
- spreading: dâng tràn
- stall: quầy
- coughing: ho
- concentrate: tập trung
- illness: bệnh tật
- trembling: run rẩy
- attentive: tận tình
- meticulous: cẩn thận
- crowded: đông đúc
- masks: khẩu trang
- anxious: hồi hộp
- medicine: thuốc
- resting: nghỉ ngơi
- relief: thở phào
- shoulders: vai
- joyfully: hân hoan
- companion: bạn đồng hành
- burdened: đè nặng
- trusted: tin tưởng
- embrace: đón nhận
- valuable: quý giá
- balancing: cân bằng
- lightness: nhẹ nhõm
- determination: định hình
- approaching: sắp đến
- bustling: náo nhiệt
Transcribed
14 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Love's Essence in Chợ Bến Thành's Winter Whisper
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-14-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Chợ Bến Thành vào mùa đông thật nhộn nhịp.
En: Chợ Bến Thành during the winter is truly bustling.
Vi: Tiếng cười nói của thương nhân, mùi thơm của phở gà, và sắc màu từ các gian hàng như hòa cùng vào một bản hòa ca đầy sống động.
En: The laughter and chatter of merchants, the aroma of phở gà, and the colors from the stalls all blend together into a lively symphony.
Vi: Minh cảm thấy hồi hộp trong lòng, tay vẫn nắm chặt danh sách những món quà ý nghĩa mà cậu mình mang theo.
En: Minh feels a flutter of nerves inside as he tightly holds the list of meaningful gifts that he brought with him.
Vi: "Cậu tìm gì mà chăm chú quá vậy?" Huông hỏi, đôi mắt tinh nghịch của cô nhìn Minh.
En: "What are you looking at so intently?" Huong asks, her mischievous eyes looking at Minh.
Vi: Minh muốn tìm một món quà Valentine đặc biệt, thứ sẽ giúp cậu nói lên tình cảm mà cậu đã giữ trong lòng bao lâu nay.
En: Minh wants to find a special Valentine gift, something that will help him express the feelings that he has harbored for so long.
Vi: Nhưng, trước sự đa dạng và sôi động của chợ, Minh thấy mình choáng váng.
En: However, amidst the market's variety and vibrancy, Minh finds himself overwhelmed.
Vi: “Chợ này rộng quá, Huong. Tớ không biết nên chọn gì.” Minh thở dài, cảm nhận sự bối rối dâng lên.
En: "This market is too vast, Huong. I don't know what to choose." Minh sighs, feeling the confusion rise.
Vi: Huong nhìn Minh, nụ cười nở trên môi: “Thế thì cứ đi dạo xem sao. Biết đâu lại tìm được gì đó thú vị?”
En: Huong looks at Minh, a smile spreading on her face: "Then just stroll around. Who knows, you might find something interesting?"
Vi: Cả hai bắt đầu len lỏi qua các gian hàng.
En: The two of them begin to weave through the stalls.
Vi: Tiệm quần áo tơ lụa, quầy đồ thủ công mỹ nghệ, sạp hoa trái tươi xanh – tất cả đều cuốn hút Minh vào một thế giới ngập tràn sáng tạo.
En: A silk clothing shop, a craft goods stall, a fresh fruit stand—all draw Minh into a world full of creativity.
Vi: Huong tung tẩy đi trước, chỉ vào các món đồ nhỏ dễ thương nhưng Minh luôn lưỡng lự.
En: Huong skips ahead, pointing at cute little items, yet Minh remains hesitant.
Vi: Đi đến cuối chợ, Minh dừng chân trước một gian hàng.
En: Reaching the end of the market, Minh stops in front of a stall.
Vi: Có một chiếc hộp gỗ nhỏ, được chạm khắc tinh xảo với hình ảnh cặp chim én quấn quýt.
En: There is a small wooden box, intricately carved with the image of a pair of swallows entwined with each other.
Vi: Minh cảm nhận điều gì đó rất đặc biệt từ vật dụng này.
En: Minh feels something very special from this item.
Vi: Cậu cúi đầu sát hơn để nhìn kỹ.
En: He leans closer to take a better look.
Vi: Huong đứng bên cạnh, đôi mắt long lanh: "Chiếc hộp đẹp thật, Minh. Nhìn nó như có một câu chuyện của riêng mình."
En: Huong stands beside him, her eyes sparkling: "The box is truly beautiful, Minh. It looks like it has a story of its own."
Vi: Minh gật gù, trái tim bắt đầu thấy ấm áp hơn.
En: Minh nods, his heart beginning to feel warmer.
Vi: "Khi nhìn thấy chiếc hộp này, tớ nghĩ về cô ấy.
En: "When I see this box, I think of her.
Vi: Tớ sẽ để vào trong nó lá thư viết tay, thật tình cảm." Minh nói với chính mình, không còn chút do dự nào.
En: I will place a handwritten, heartfelt letter inside it," Minh says to himself, no longer any hesitation in his voice.
Vi: Huong mỉm cười bí ẩn: "Cuối cùng thì, cậu cũng luôn thấy được điều tớ muốn cậu cảm nhận.
En: Huong smiles mysteriously: "Finally, you've come to understand what I wanted you to feel.
Vi: Đôi khi chỉ cần tin vào cảm giác là đủ."
En: Sometimes you just need to trust your feelings."
Vi: Minh cười, lòng cảm kích: "Cảm ơn cậu Huong.
En: Minh smiles, feeling grateful: "Thank you, Huong.
Vi: Tớ nhận ra rằng không phải lúc nào cũng cần tính toán.
En: I've realized that it's not always necessary to calculate everything.
Vi: Đôi khi, cảm giác và sự tự phát lại giúp ta thấy rõ nhất."
En: Sometimes, feelings and spontaneity show us the clearest path."
Vi: Dưới ánh sáng lung linh, cả hai ra khỏi chợ, Minh nắm chặt chiếc hộp trong tay, lòng đầy niềm vui và lòng tin mới.
En: Under the shimmering lights, the two of them leave the market, Minh clutching the box in his hand, heart full of joy and newfound confidence.
Vi: Cậu đã có món quà đặc biệt, không chỉ nói về tình yêu mà còn nhớ về bài học quý giá từ Huong.
En: He has found a special gift, one that not only speaks of love but also reminds him of the valuable lesson learned from Huong.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- chatter: cười nói
- aroma: mùi thơm
- flutter: hồi hộp
- meaningful: ý nghĩa
- intently: chăm chú
- harbored: giữ
- overwhelmed: choáng váng
- vast: rộng
- confusion: bối rối
- stroll: đi dạo
- weave: len lỏi
- craft goods: đồ thủ công mỹ nghệ
- hesitant: lưỡng lự
- intricately: tinh xảo
- entwined: quấn quýt
- sparkling: long lanh
- heartfelt: thật tình cảm
- spontaneity: sự tự phát
- shimmering: lung linh
- clutching: nắm chặt
- confidence: lòng tin
- valuable: quý giá
- sympathy: đồng cảm
- merchant: thương nhân
- fortunate: may mắn
- curiosity: sự tò mò
- appreciation: sự trân trọng
- creativity: sáng tạo
- mischievous: tinh nghịch
Transcribed
13 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: A Statue’s Transformation: Minh's Imaginative Tết Celebration
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-13-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Mùa đông ở Hà Nội luôn mang đến không khí se lạnh.
En: Winter in Hà Nội always brings a chilly atmosphere.
Vi: Ở giữa thành phố cổ kính là một trại trẻ mồ côi ấm áp, nơi Minh, Hoa và Binh cùng lớn lên.
En: In the middle of the ancient city is a warm orphanage where Minh, Hoa, and Binh grew up together.
Vi: Cả ba là những người bạn thân thiết, thường giúp đỡ nhau trong những trò nghịch ngợm và cả trong những giấc mơ đưa đẩy.
En: The three are close friends, often helping each other in mischief and in pursuing their drifting dreams.
Vi: Gần đến Tết, Minh mơ một giấc mơ lớn: làm cho lễ mừng Tết ở trại trẻ trở nên đáng nhớ.
En: With Tết approaching, Minh dreams of a big idea: making the Tết celebration at the orphanage memorable.
Vi: Nhưng Minh không có nhiều tài nguyên.
En: But Minh doesn't have many resources.
Vi: Thức ăn và đồ trang trí đều đã được dùng hết.
En: The food and decorations have all been used up.
Vi: Trên hết, Minh lại dễ bị vướng vào trí tưởng tượng phong phú của mình.
En: Above all, Minh easily gets caught up in his rich imagination.
Vi: Một buổi sáng lạnh lẽo, Minh ngồi trong sân ở trại trẻ, nhìn những bức tượng đá bao quanh những cây đào đang nở rộ.
En: One chilly morning, Minh sat in the yard at the orphanage, gazing at the stone statues surrounding the blooming peach trees.
Vi: Minh bỗng nhìn thấy một bức tượng giống như người thật, mặc áo dài truyền thống, trông đăm chiêu.
En: Suddenly, Minh saw a statue that looked like a real person, dressed in traditional áo dài and looking contemplative.
Vi: Minh nhanh chóng kêu lên: "Hoa, Binh! Nhìn người này này!"
En: Minh quickly shouted, "Hoa, Binh! Look at this person!"
Vi: Hoa và Binh chạy tới, bật cười: "Minh, đó là tượng mà!".
En: Hoa and Binh ran over, laughing: "Minh, that's just a statue!"
Vi: Nhưng Minh không để ý, mắt sáng lên: "Nếu ta làm một chiếc mũ truyền thống và đặt lên đầu tượng, sẽ trông giống như người thật!".
En: But Minh didn’t care, his eyes lit up: "If we make a traditional hat and place it on the statue's head, it will look like a real person!"
Vi: Dù cười nhưng Hoa và Binh vẫn giúp Minh.
En: Even though they laughed, Hoa and Binh still helped Minh.
Vi: Họ tìm kiếm các vật dụng có thể tái sử dụng quanh trại.
En: They searched for reusable items around the orphanage.
Vi: Minh dùng những mảnh vài màu đỏ vàng để làm mũ.
En: Minh used pieces of red and yellow fabric to make the hat.
Vi: Khi đội mũ lên đầu bức tượng, Minh bất ngờ nhận ra đó chỉ là một bức tượng.
En: When he placed the hat on the statue's head, Minh suddenly realized it was just a statue.
Vi: Cậu cảm thấy xấu hổ nhưng rồi bật cười.
En: He felt embarrassed but then burst into laughter.
Vi: Hoa và Binh cũng cười theo, rồi tất cả các bạn trẻ khác cũng cười rộ lên.
En: Hoa and Binh laughed along, and then all the other children joined in.
Vi: Minh nhìn xung quanh. "Mình biết rồi, đây chính là điều chúng ta cần!".
En: Minh looked around. "I get it, this is what we need!"
Vi: Bức tượng, với chiếc mũ truyền thống, trở thành trung tâm của buổi lễ.
En: The statue, with the traditional hat, became the center of the celebration.
Vi: Đêm giao thừa, sân trại trẻ sáng bừng ánh đèn.
En: On New Year's Eve, the orphanage yard lit up with lights.
Vi: Các bạn trẻ cùng nhau đặt những món đồ nhỏ lên tượng.
En: The children placed little items on the statue.
Vi: Mỗi món đồ đều kể một câu chuyện: một chiếc quạt, một chuỗi hạt, một lồng đèn.
En: Each item told a story: a fan, a string of beads, a lantern.
Vi: Minh, Hoa và Binh đứng giữa vòng tròn bạn bè, tất cả đều rạng rỡ trong ánh sáng lấp lánh.
En: Minh, Hoa, and Binh stood in the circle of friends, all radiant in the twinkling lights.
Vi: Tết năm đó thực sự đặc biệt, không chỉ vì những đồ trang trí hay ánh sáng, mà còn vì tiếng cười và niềm vui Minh mang lại.
En: That Tết was truly special, not just because of the decorations or lights, but because of the laughter and joy that Minh brought.
Vi: Minh học được rằng đôi khi trí tưởng tượng là đủ.
En: Minh learned that sometimes imagination is enough.
Vi: Một chút lộn xộn cũng mang đến những niềm vui không ngờ.
En: A bit of chaos could bring unexpected happiness.
Vi: Cười, hóa ra, đã trở thành món quà đáng nhớ nhất của mọi người.
En: Laughter, it turned out, became the most memorable gift for everyone.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- orphanage: trại trẻ mồ côi
- mischief: trò nghịch ngợm
- drifting: đưa đẩy
- pursuing: theo đuổi
- resources: tài nguyên
- imagination: trí tưởng tượng
- statues: bức tượng
- blooming: đang nở rộ
- contemplative: đăm chiêu
- reusable: có thể tái sử dụng
- fabric: vải
- embarrassed: xấu hổ
- burst: bật
- chaos: lộn xộn
- unexpected: không ngờ
- radiant: rạng rỡ
- twinkling: lấp lánh
- blooming: đang nở rộ
- traditional: truyền thống
- whisper: thì thầm
- shouted: kêu lên
- giggle: tiếng cười rúc rích
- statue: bức tượng
- little items: món đồ nhỏ
- fan: chiếc quạt
- string of beads: chuỗi hạt
- lantern: lồng đèn
- memorable: đáng nhớ
- joy: niềm vui
Transcribed
12 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoming Bonds: A Tết Love Story Under Lanterns
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-12-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong ngày đông lạnh giá, Hà Nội chìm trong không khí lễ hội của Tết Nguyên Đán.
En: On a cold winter day, Hà Nội was immersed in the festive atmosphere of the Tết Nguyên Đán holiday.
Vi: Hồ Hoàn Kiếm trở thành bức tranh đầy màu sắc với những chiếc đèn lồng rực rỡ treo khắp nơi.
En: Hồ Hoàn Kiếm became a colorful picture with brilliant lanterns hanging everywhere.
Vi: Mùi thơm của bánh chưng và nem rán lan tỏa trong không khí.
En: The aroma of bánh chưng and nem rán spread through the air.
Vi: Tiếng nhạc truyền thống ngân vang khắp phố phường.
En: Traditional music echoed throughout the streets.
Vi: An hồi hộp đứng chờ trước cổng đền Ngọc Sơn.
En: An stood nervously waiting in front of đền Ngọc Sơn's gate.
Vi: Lần gặp đầu tiên với Linh, cô gái mà anh đã thầm mến từ lâu.
En: It was his first meeting with Linh, the girl he had secretly admired for a long time.
Vi: An là một chàng trai trầm tính, ít nói, nhưng hôm nay anh muốn để lại ấn tượng tốt cho Linh.
En: An was a quiet and reserved young man, but today he wanted to make a good impression on Linh.
Vi: Anh hy vọng Hồ Hoàn Kiếm, với vẻ đẹp và không khí lễ hội Tết, sẽ tạo cơ hội cho họ trò chuyện thú vị.
En: He hoped Hồ Hoàn Kiếm, with its beauty and the festive atmosphere of Tết, would create an opportunity for an interesting conversation.
Vi: Linh đến, tươi cười với ánh mắt tràn ngập sự tò mò và hồn nhiên của mình.
En: Linh arrived, smiling with eyes filled with curiosity and innocence.
Vi: Cô yêu thích văn hóa dân tộc và các phong tục truyền thống, điều này làm An càng thêm lo lắng về việc làm sao để đủ hấp dẫn trong mắt cô.
En: She loved cultural traditions and customs, which made An even more anxious about how to appear attractive to her.
Vi: "Chúng ta đi dạo một vòng nhé?
En: "Shall we take a walk?"
Vi: " An nhẹ nhàng đề nghị, cố gắng che giấu cảm giác hồi hộp.
En: An gently suggested, trying to hide his nervousness.
Vi: Cả hai bước đi bên nhau, cùng hòa vào dòng người tấp nập đang tận hưởng không khí Tết.
En: The two strolled together, blending into the bustling crowd enjoying the Tết atmosphere.
Vi: Từng đèn lồng lung linh ánh lên trong mắt Linh khiến cô không kiềm được sự thích thú.
En: Each lantern shimmered in Linh's eyes, making it impossible for her to contain her excitement.
Vi: An vui mừng khi thấy Linh thích nơi anh đã chọn.
En: An was thrilled to see that Linh liked the place he had chosen.
Vi: Khi đi ngang qua khu phố bán đồ chơi truyền thống, An quyết định chia sẻ một câu chuyện đặc biệt.
En: As they passed through the street selling traditional toys, An decided to share a special story.
Vi: "Em có biết vì sao người ta hay thả cá chép trong ngày Tết không?
En: "Do you know why people often release carp during Tết?"
Vi: " An hỏi, rồi kể tiếp rằng ngày Tết người Việt thường thả cá chép để tiễn ông Công, ông Táo về trời.
En: An asked, then continued to explain that during Tết, Vietnamese people often release carp to bid farewell to the Kitchen Gods as they ascend to heaven.
Vi: Anh chia sẻ một kỷ niệm nhỏ xưa khi còn nhỏ anh từng nằm mơ thấy cá biến thành rồng bay lên trời.
En: He shared a small childhood memory of dreaming about a fish turning into a dragon flying up to the sky.
Vi: Linh lắng nghe với ánh mắt lấp lánh, rồi đáp lại bằng câu chuyện của riêng cô về những lần cùng gia đình chuẩn bị bánh chưng.
En: Linh listened with sparkling eyes, then responded with her own story about the times she and her family prepared bánh chưng.
Vi: Cô nhớ cách cả nhà quây quần bên nhau khi gói từng chiếc bánh, nhớ mùi thơm của lá dong, gạo nếp.
En: She recalled how the whole family gathered to wrap each cake, and the scent of lá dong (dong leaves) and sticky rice.
Vi: Câu chuyện cứ thế nối dài, làm tan đi mọi sự lo lắng trong lòng An.
En: The stories continued, dissolving all of An's worries.
Vi: Anh nhận ra rằng chỉ cần chân thành là đủ để Linh cảm thấy gần gũi hơn.
En: He realized that sincerity was enough to make Linh feel closer.
Vi: Buổi hẹn kết thúc, An không còn băn khoăn hay sợ hãi như trước.
En: As the date ended, An no longer felt anxious or fearful.
Vi: Linh nhìn anh, cười nhẹ nhàng, nói rằng cô rất vui khi nghe câu chuyện của anh.
En: Linh looked at him, smiling gently, saying she enjoyed hearing his story.
Vi: An ra về với tâm trạng thoải mái, nhận ra sự quan trọng của việc là chính mình.
En: An left with a relaxed mind, understanding the importance of being himself.
Vi: Dưới bầu trời mùa đông Hà Nội, một mối quan hệ mới dần hình thành từ sự chân thật và đồng cảm.
En: Under the Hà Nội winter sky, a new relationship began to form from honesty and empathy.
Vocabulary Words:
- immersed: chìm
- festive: lễ hội
- atmosphere: không khí
- brilliant: rực rỡ
- echoed: ngân vang
- nervously: hồi hộp
- impression: ấn tượng
- reserved: trầm tính
- curiosity: tò mò
- innocence: hồn nhiên
- relaxed: thoải mái
- sincerity: chân thành
- empathy: đồng cảm
- opportunity: cơ hội
- shimmered: lung linh
- thrilled: vui mừng
- release: thả
- bid: tiễn
- farewell: chia tay
- sparkling: lấp lánh
- customs: phong tục
- gathered: quây quần
- recalled: nhớ
- dissolving: tan đi
- fearful: sợ hãi
- blending: hòa vào
- attractive: hấp dẫn
- strolled: bước đi
- anxious: lo lắng
- scent: mùi thơm
Transcribed
11 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Unmasking Mysteries: The Startup's Battle with a Digital Enigma
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-11-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong những ngày cuối năm, không khí tại vườn ươm khởi nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh càng thêm rộn ràng.
En: In the final days of the year, the atmosphere at the startup incubator in thành phố Hồ Chí Minh grew more bustling.
Vi: Những chậu hoa mai, hoa đào được trang trí khắp nơi, màu đỏ và vàng tươi sáng như mời gọi một năm mới may mắn.
En: Pots of hoa mai and hoa đào were decorated everywhere, with bright red and yellow as if inviting a lucky new year.
Vi: Tuy nhiên, bên dưới vẻ bề ngoài rực rỡ ấy là sự lo lắng âm ỉ sau một thông điệp bí ẩn xuất hiện trên tất cả màn hình máy tính trong vườn ươm.
En: However, beneath this dazzling exterior lay an undercurrent of worry following a mysterious message that appeared on all computer screens in the incubator.
Vi: Linh, một lập trình viên tận tụy, cảm thấy bất an.
En: Linh, a dedicated programmer, felt uneasy.
Vi: Cô đã dành cả tâm huyết cho dự án khởi nghiệp của mình và không thể để một thông điệp lạ phá hủy công sức ấy.
En: She had poured all her passion into her startup project and couldn't allow a strange message to destroy her efforts.
Vi: Giữa lòng nỗi niềm khắc khoải, Linh quyết tâm tìm ra nguồn gốc của trò rối rắm này.
En: Amidst her restless anxiety, Linh was determined to uncover the source of this riddle.
Vi: Cạnh Linh, Quang, một doanh nhân trẻ tuổi đầy thu hút, cũng đang theo dõi sự việc.
En: Beside Linh, Quang, a charismatic young entrepreneur, was also monitoring the situation.
Vi: Anh có nhiều dự án khởi nghiệp và không ai biết rõ anh thực sự tự tin hay chỉ đang giấu đi những lo âu của mình.
En: He had multiple startup projects, and no one knew whether he was truly confident or just concealing his worries.
Vi: Anh hiểu rõ rằng một sự cố an ninh có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của anh như thế nào.
En: He understood well how a security incident could affect his reputation.
Vi: Còn Thao, người quản lý dự án kiên định, sắp xếp lại mọi thứ sau sự cố.
En: Meanwhile, Thao, the resolute project manager, was rearranging everything after the incident.
Vi: Cô lo lắng cho sự ổn định của không chỉ công ty mà còn cả gia đình.
En: She worried not only about the company's stability but also about her family.
Vi: Mạng Wi-Fi trong vườn ươm bị sập, khiến việc điều tra trở nên khó khăn.
En: The Wi-Fi network in the incubator went down, complicating the investigation.
Vi: Các đối thủ và ban quản lý càng tỏ ra lo ngại và nghi ngờ.
En: Competitors and the management board grew increasingly concerned and suspicious.
Vi: Linh đứng giữa ngã ba đường, phải quyết định tự mình giải quyết hay rủ Thao và Quang.
En: Linh stood at a crossroads, having to decide whether to solve it herself or enlist Thao and Quang.
Vi: Cô tự nhủ: "Có thể họ chính là cơ hội để mình vượt qua chuyện này.
En: She thought to herself, "Maybe they are exactly the opportunity I need to get through this."
Vi: "Linh quyết định tin tưởng Quang và Thao.
En: Linh decided to trust Quang and Thao.
Vi: Ba người bắt đầu hợp lực tìm kiếm dấu vết của thông điệp lạ.
En: The three began collaborating to trace the mysterious message.
Vi: Những giờ phút căng thẳng trôi qua.
En: Tense hours passed.
Vi: Cuối cùng, họ phát hiện ra thông điệp xuất phát từ một thiết bị lỗi thời bị bỏ quên trong một góc văn phòng nhỏ của vườn ươm.
En: Finally, they discovered that the message originated from an outdated device left forgotten in the corner of a small office in the incubator.
Vi: Thiết bị này đã từng được sử dụng để kiểm tra bảo mật của hệ thống.
En: This device had been previously used for security system testing.
Vi: Chúng cũng chỉ ra rằng có một lỗi nghiêm trọng trong việc quản lý an ninh mạng của vườn ươm.
En: They also pointed out a critical flaw in the incubator’s network security management.
Vi: Nhưng nhờ phát hiện kịp thời, ba người đã khắc phục hoàn toàn lỗ hổng, bảo vệ dữ liệu và giữ vững danh tiếng cho cả vườn ươm.
En: But thanks to their timely discovery, the three were able to completely fix the vulnerability, protect the data, and maintain the incubator's reputation.
Vi: Khi mọi thứ trở lại bình thường, trong lòng Linh nhẹ nhõm.
En: When everything returned to normal, Linh felt relieved.
Vi: Cô nhận ra rằng sự tin tưởng và hợp tác với người khác mang lại sức mạnh lớn lao.
En: She realized that trusting and collaborating with others brought immense strength.
Vi: Môi trường khởi nghiệp vốn cạnh tranh giờ trở thành nền tảng vững chắc cho những ý tưởng sáng tạo và tình bằng hữu mới ra đời.
En: The once competitive startup environment had now become a solid foundation for creative ideas and newfound camaraderie.
Vi: Tết Nguyên Đán tới, vườn ươm lại rộn ràng tiếng cười nói.
En: As Tết Nguyên Đán arrived, the incubator was once again filled with laughter and chatter.
Vi: Linh, Quang, và Thao ngồi bên nhau, họ cùng nâng ly chúc mừng cho những thành công đã đạt được và những ngày tháng phía trước.
En: Linh, Quang, and Thao sat together, raising their glasses to celebrate their past achievements and the future ahead.
Vi: Kết thúc là sự khởi đầu, họ đã mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
En: An ending was a beginning, and they were stronger than ever.
Vi: Và thế, trong cái lạnh nhẹ mùa đông Sài Gòn, niềm tin nở rộ tựa như những đóa hoa tươi thắm giữa mùa xuân.
En: And thus, in the gentle winter chill of Sài Gòn, trust bloomed like vibrant flowers in the spring.
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- atmosphere: không khí
- incubator: vườn ươm
- dazzling: rực rỡ
- undercurrent: âm ỉ
- mysterious: bí ẩn
- dedicated: tận tụy
- uneasy: bất an
- restless: khắc khoải
- charismatic: đầy thu hút
- entrepreneur: doanh nhân
- concealing: giấu
- incident: sự cố
- reputation: danh tiếng
- resolute: kiên định
- stability: sự ổn định
- crossroads: ngã ba đường
- collaborating: hợp lực
- trace: tìm kiếm dấu vết
- outdated: lỗi thời
- forgotten: bị bỏ quên
- vulnerability: lỗ hổng
- maintain: giữ vững
- relieved: nhẹ nhõm
- camaraderie: tình bằng hữu
- chatter: cười nói
- laughter: tiếng cười
- foundation: nền tảng
- achievements: thành công
- gentle: nhẹ
Transcribed
10 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Peace and Friendship in Ha Long Bay's Mist
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-10-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Linh ngồi trên tàu, nhìn ra vịnh Hạ Long.
En: Linh sat on the boat, looking out at Ha Long Bay.
Vi: Mùa đông, trời se lạnh và hơi nước mỏng manh bao phủ bộ sưu tầm đá vôi kỳ ảo.
En: In the winter, the air was chilly and a delicate mist enveloped the mystical limestone formations.
Vi: Đây là lần đầu tiên Linh đi du lịch sau một năm khó khăn.
En: This was Linh's first time traveling after a challenging year.
Vi: Cô mong tìm thấy bình yên và niềm vui trong cuộc sống.
En: She hoped to find peace and joy in her life.
Vi: Minh, một nhiếp ảnh gia lạc quan, đứng gần đó.
En: Minh, an optimistic photographer, stood nearby.
Vi: Anh đang tìm kiếm cảm hứng cho dự án mới của mình.
En: He was seeking inspiration for his new project.
Vi: Minh chú ý đến Linh khi thấy cô đang đắm chìm trong cảnh đẹp của vùng đất này.
En: Minh noticed Linh as she was engrossed in the beauty of the landscape.
Vi: Anh tiến lại gần, mỉm cười.
En: He approached and smiled.
Vi: “Chào em, anh là Minh.
En: "Hello, I'm Minh.
Vi: Em cũng đi tàu này hả?
En: Are you on this boat too?"
Vi: ” Minh cười nói, giọng thân thiện.
En: Minh said, smiling warmly.
Vi: Linh hơi ngạc nhiên nhưng cũng cười đáp lại, “Vâng, em là Linh.
En: Linh was a bit surprised but smiled back, "Yes, I'm Linh.
Vi: Em thích cảnh ở đây, thật đẹp.
En: I love the scenery here, it's truly beautiful."
Vi: ”Họ nhanh chóng trò chuyện.
En: They quickly struck up a conversation.
Vi: Minh kể về những chuyến đi và các bức ảnh anh đã chụp.
En: Minh talked about his travels and the photos he had taken.
Vi: Linh cảm thấy dễ chịu hơn, dù ban đầu cô ngại ngùng.
En: Linh felt more at ease, even though she was initially shy.
Vi: Minh có vẻ rất thú vị, và sự tử tế của anh khiến Linh cảm động.
En: Minh seemed very interesting, and his kindness touched her.
Vi: Trong những ngày trên tàu, Linh và Minh dành thời gian cùng nhau.
En: During the days on the boat, Linh and Minh spent time together.
Vi: Họ chèo thuyền nhỏ quanh các đảo, thưởng thức món ăn truyền thống trong lễ Tết và chụp ảnh.
En: They paddled small boats around the islands, enjoyed traditional dishes during the Tết festival, and took photos.
Vi: Linh dần mở lòng, kể với Minh về những khó khăn cô đã gặp trong quá khứ.
En: Linh gradually opened up, sharing with Minh about the difficulties she had faced in the past.
Vi: “Tại sao em lại sợ mở lòng với người khác?
En: "Why are you afraid to open up to others?"
Vi: ” Minh hỏi nhẹ nhàng sau một buổi chiều ngắm mặt trời lặn.
En: Minh gently asked after an afternoon watching the sunset.
Vi: Linh im lặng giây lát, rồi quyết định chia sẻ.
En: Linh was silent for a moment, then decided to share.
Vi: “Em đã tổn thương trước đây.
En: "I was hurt before.
Vi: Em sợ chuyện đó lặp lại.
En: I'm afraid it will happen again."
Vi: ”Minh lắng nghe, ánh mắt đầy thông cảm.
En: Minh listened, his eyes full of empathy.
Vi: “Ai cũng có lúc khó khăn.
En: "Everyone has hard times.
Vi: Quan trọng là ta không để nó giữ chân mình mãi.
En: It's important not to let them hold us back forever."
Vi: ”Những lời Minh nói khiến Linh suy nghĩ.
En: Minh's words made Linh reflect.
Vi: Cô cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn.
En: She felt her heart lighten.
Vi: Minh không chỉ là một người bạn mới, anh còn mang đến cho Linh hy vọng.
En: Minh was not just a new friend; he brought Linh hope.
Vi: Khi chuyến đi kết thúc, Linh và Minh quyết định sẽ tiếp tục hành trình cùng nhau.
En: When the trip ended, Linh and Minh decided to continue their journey together.
Vi: Họ nhận ra rằng bên cạnh nhau, họ tìm thấy niềm vui và sự an ủi.
En: They realized that together, they found joy and comfort.
Vi: Trời Hải Phòng đang đón Tết, pháo hoa nở rộ trên bầu trời.
En: The sky over Hai Phong was celebrating Tết, fireworks bursting across the sky.
Vi: Linh cảm thấy cô đã có một khởi đầu mới.
En: Linh felt she had a fresh start.
Vi: Cô không còn ngại mở lòng và sẵn sàng cho những cơ hội mới.
En: She was no longer afraid to open up and ready for new opportunities.
Vi: Minh và Linh đứng cạnh nhau, tay cầm tay, dưới bầu trời rực rỡ.
En: Minh and Linh stood together, hand in hand, under the vibrant sky.
Vi: Linh nhận ra mình không chỉ tìm thấy bình yên mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời trong Minh.
En: Linh realized she had not only found peace but also a wonderful companion in Minh.
Vi: Cô mỉm cười, lòng tràn đầy hy vọng và năng lượng mới.
En: She smiled, her heart full of hope and new energy.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- delicate: mỏng manh
- mist: hơi nước
- enveloped: bao phủ
- limestone: đá vôi
- mystical: kỳ ảo
- challenging: khó khăn
- scenery: cảnh
- optimistic: lạc quan
- inspiration: cảm hứng
- engrossed: đắm chìm
- ease: dễ chịu
- shy: ngại ngùng
- touched: cảm động
- paddled: chèo thuyền
- opportunities: cơ hội
- empathy: thông cảm
- vibrant: rực rỡ
- companion: bạn đồng hành
- hope: hy vọng
- joy: niềm vui
- comfort: sự an ủi
- hurt: tổn thương
- reflect: suy nghĩ
- lighten: nhẹ nhõm
- realized: nhận ra
- fresh start: khởi đầu mới
- festival: lễ Tết
- bursting: nở rộ
- hand in hand: tay cầm tay
Transcribed
9 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Family Bonds and Honest Truths: A Tết Festival Tale
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-09-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Câu chuyện bắt đầu vào mùa đông, dịp Tết, khi những cơn gió lạnh thổi qua Vịnh Hạ Long.
En: The story begins in winter, during the Tết festival, as the cold winds blow across Vịnh Hạ Long.
Vi: Những hòn đảo đá vôi cao lớn vươn lên từ làn nước xanh ngọc, và khắp nơi trang trí sắc màu rực rỡ của Tết.
En: The towering limestone islands rise from the emerald waters, decorated everywhere with the vibrant colors of Tết.
Vi: Minh, Thủy, và Linh đang tận hưởng kỳ nghỉ cùng nhau.
En: Minh, Thủy, and Linh are enjoying their holiday together.
Vi: Minh là người đàn ông của gia đình, luôn lo lắng cho sức khỏe của mình.
En: Minh is the man of the house, always concerned about his health.
Vi: Thủy, vợ Minh, là người phụ nữ truyền thống, chăm lo cho gia đình.
En: Thủy, his wife, is a traditional woman who takes care of the family.
Vi: Linh, con gái tuổi thiếu niên, đứng giữa ước mơ hiện đại và truyền thống gia đình.
En: Linh, their teenage daughter, stands between modern dreams and family traditions.
Vi: Tết là thời gian Minh mong đợi nhất.
En: Tết is the time Minh looks forward to the most.
Vi: Anh muốn cùng gia đình đón Tết, dẹp bỏ hết lo toan.
En: He wants to celebrate Tết with his family, putting aside all worries.
Vi: Nhưng gần đây, Minh thấy cơ thể có chút bất ổn.
En: But recently, Minh has been feeling a bit unwell.
Vi: Anh lo lắng nhưng không muốn làm gia đình buồn trong dịp lễ.
En: He is concerned but doesn't want to upset his family during the festival.
Vi: Minh quyết định giữ kín chuyện này.
En: Minh decides to keep this to himself.
Vi: Những ngày Tết, nụ cười anh luôn rạng rỡ, nhưng sâu thẳm trong lòng là nỗi lo lắng.
En: During the Tết days, his smile is always bright, but deep down inside, he is worried.
Vi: Linh nhận ra cha mình có gì đó không ổn.
En: Linh notices that something is not right with her father.
Vi: Bằng sự nhạy cảm của tuổi trẻ, Linh để ý thấy Minh đôi khi thở dài, mệt mỏi.
En: With youthful sensitivity, she observes that Minh occasionally sighs and looks tired.
Vi: Linh quyết định theo dõi cha một cách kín đáo.
En: Linh decides to discreetly observe her father.
Vi: Vào một buổi sáng, khi mẹ ra ngoài chuẩn bị lễ vật cho Tết, Minh ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, nhìn xa xăm.
En: One morning, when her mother is out preparing for Tết, Minh sits quietly by the window, gazing into the distance.
Vi: Linh bước tới, không giấu nổi lo lắng, "Ba ơi, ba có ổn không?
En: Linh approaches, unable to hide her concern, "Dad, are you okay?"
Vi: "Minh thấy ánh mắt chân thành của con gái, cảm giác phải nói ra sự thật.
En: Minh sees the sincerity in his daughter's eyes and feels compelled to tell the truth.
Vi: "Linh à, ba hơi mệt trong người, nhưng ba không muốn làm phiền mẹ con," Minh thừa nhận.
En: "Linh, I’m feeling a bit tired, but I don't want to trouble your mother," Minh admits.
Vi: Linh lo lắng nhưng cũng hiểu ba cần mạnh mẽ.
En: Linh is worried but also understands her father's need to be strong.
Vi: Cô kiên quyết nói, "Ba cần gặp bác sĩ ngay.
En: She firmly replies, "You need to see a doctor immediately.
Vi: Chúng ta không thể vui vẻ nếu ba không khỏe mạnh.
En: We can't be happy if you're not healthy."
Vi: "Nghe lời Linh, Minh và Thủy cùng nhau đi gặp một bác sĩ địa phương.
En: Listening to Linh, Minh and Thủy go together to see a local doctor.
Vi: Lúc vào phòng khám, Minh cảm thấy bớt nặng nề.
En: When entering the clinic, Minh feels a weight lifted off his shoulders.
Vi: Bác sĩ sau khi kiểm tra, nói rằng Minh cần nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân nhiều hơn, sức khỏe chưa quá nghiêm trọng.
En: After an examination, the doctor says Minh needs to rest and take better care of himself; his health isn't too serious.
Vi: Khi trở về, Minh ôm Linh, "Ba cảm ơn con.
En: Upon returning home, Minh hugs Linh, "Thank you, my dear.
Vi: Con đã giúp ba nhận ra sự cần thiết của việc chia sẻ.
En: You've helped me realize the importance of sharing.
Vi: Ba sẽ cố gắng chăm sóc bản thân hơn.
En: I will try to take better care of myself."
Vi: "Cả nhà cùng nhau tiếp tục đón Tết, với niềm vui và an lành bên nhau.
En: The whole family continues to celebrate Tết together, with joy and peace.
Vi: Trong không khí rộn ràng của phố phường, Minh hiểu ra rằng sự thẳng thắn là chìa khóa đối với hạnh phúc gia đình.
En: In the bustling atmosphere of the town, Minh understands that honesty is the key to family happiness.
Vi: Linh cũng nhận ra sự yếu đuối của cha không làm giảm đi lòng yêu thương và sự kính trọng của mình.
En: Linh also realizes that her father's vulnerability doesn't diminish her love and respect for him.
Vi: Trên Vịnh Hạ Long, gia đình anh tiếp tục chào đón một năm mới với nhiều hy vọng và niềm tin hơn.
En: On Vịnh Hạ Long, their family continues to welcome a new year with more hope and confidence.
Vocabulary Words:
- towering: cao lớn
- limestone: đá vôi
- emerald: xanh ngọc
- vibrant: rực rỡ
- sensitivity: sự nhạy cảm
- discreetly: kín đáo
- gazing: nhìn
- sincerity: chân thành
- compelled: cảm giác phải
- vulnerability: sự yếu đuối
- festivities: lễ hội
- atmosphere: không khí
- health: sức khỏe
- troubled: làm phiền
- examination: kiểm tra
- relax: nghỉ ngơi
- honesty: thẳng thắn
- thrilling: rộn ràng
- hopes: hy vọng
- encounters: gặp
- troubles: lo toan
- remedies: giải pháp
- revelation: nhận ra
- delighted: vui vẻ
- unraveled: tháo gỡ
- content: thỏa mãn
- embrace: ôm
- concern: lo lắng
- significant: quan trọng
- festive: lễ hội
Transcribed
8 FEB 2025 · Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Hidden Bonds: A Tết Tale of Tradition and Love
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-08-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong khu chợ Tết nhộn nhịp của Hà Nội, không khí tràn ngập sắc màu rực rỡ của hoa đào, hoa mai, và những sắc đỏ tươi của các gian hàng chào đón năm mới.
En: In the bustling chợ Tết of Hà Nội, the air is filled with the vibrant colors of hoa đào, hoa mai, and the bright red hues of the stalls welcoming the new year.
Vi: Tiếng người bán hàng rao lớn, tiếng nồi bánh chưng sôi ùng ục, cùng mùi hương trầm tạo nên một cảm giác hỗn loạn đầy mê hoặc.
En: The loud hawking of vendors, the bubbling sound of bánh chưng pots boiling, and the scent of incense create a mesmerizing chaotic atmosphere.
Vi: Mai, một cô gái trẻ với nụ cười hiền lành, đang di chuyển giữa dòng người đông đúc.
En: Mai, a young girl with a gentle smile, moves through the crowded flow of people.
Vi: Cô không tin vào mê tín nhưng muốn làm theo đúng những truyền thống của gia đình.
En: She doesn't believe in superstitions but wants to follow her family's traditions.
Vi: Mọi chuyện bắt đầu khi cô phát hiện một phong bì đỏ không ghi tên người gửi bên bàn thờ gia đình.
En: Everything began when she discovered a red envelope without the sender's name on her family's altar.
Vi: Sự tò mò thôi thúc cô tìm hiểu nguồn gốc của nó.
En: Curiosity urged her to find out its origin.
Vi: Mai lang thang khắp chợ, mong tìm ra ai là người đã nhét phong bì vào đó.
En: Mai wandered the market, hoping to discover who had placed the envelope there.
Vi: Nhưng với dòng người tấp nập, việc tìm ra nhân chứng là điều dường như không thể.
En: But with the bustling crowd, finding a witness seemed nearly impossible.
Vi: Trong lúc đang bối rối, Mai bắt gặp Quang, một người bán hàng dạo.
En: While feeling confused, Mai encountered Quang, a street vendor.
Vi: Anh ta tỏ ra vô tư, nhưng đôi mắt lại ẩn chứa nỗi buồn sâu kín.
En: He appeared carefree, yet his eyes concealed a deep sadness.
Vi: Ban đầu, Mai ngần ngại khi nhờ Quang giúp đỡ.
En: Initially, Mai hesitated to ask Quang for help.
Vi: Cô thường không tin tưởng người lạ.
En: She usually did not trust strangers.
Vi: Tuy nhiên, sự quen thuộc của Quang với chợ là điều cô cần.
En: However, Quang's familiarity with the market was what she needed.
Vi: Cô quyết định đặt niềm tin vào anh.
En: She decided to place her trust in him.
Vi: Quang, nhận thấy Mai thật lòng cùng sự tò mò của cô, quyết định giúp đỡ, dù anh biết chợ tết là nơi bận rộn nhất với anh.
En: Quang, seeing Mai's sincerity and curiosity, decided to help, even though he knew the chợ Tết was the busiest time for him.
Vi: Cùng nhau, họ dò hỏi từng gian hàng, từng người bán.
En: Together, they inquired at each stall, each vendor.
Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy một ký hiệu nhỏ trong phong bì, dẫn đến một cửa hàng nhỏ bị che khuất.
En: Finally, they found a small sign in the envelope leading to a small, hidden shop.
Vi: Đó là cửa hàng của gia đình Quang.
En: It was Quang's family store.
Vi: Thì ra, phong bì đỏ là lời nhắn của Quang gửi đến gia đình anh, một nỗ lực để hóa giải những mâu thuẫn đã qua.
En: It turned out the red envelope was Quang's message to his family, an attempt to resolve past conflicts.
Vi: Quang thấy mẹ mình ngồi trong cửa hàng, giọng bà nghẹn ngào khi nhìn thấy con trai.
En: Quang saw his mother sitting in the shop, her voice choked with emotion at the sight of her son.
Vi: Mai đứng bên cạnh, cô chứng kiến khoảnh khắc gia đình đoàn tụ đầy xúc động.
En: Mai stood beside them, witnessing the touching family reunion.
Vi: Lúc đó, cô nhận ra giá trị của truyền thống và tình cảm gia đình.
En: At that moment, she realized the value of tradition and family affection.
Vi: Quang tìm lại được sức mạnh để đối mặt với quá khứ.
En: Quang found the strength to face the past.
Vi: Khi Mai và Quang đón Tết cùng gia đình anh, cô thấy cuộc sống thật ý nghĩa.
En: As Mai and Quang celebrated Tết with his family, she found life truly meaningful.
Vi: Mai học được rằng chính những phong tục, dù nhỏ nhặt, lại kết nối tâm hồn với những thế hệ đi trước.
En: Mai learned that it is the customs, no matter how small, that connect the soul to the generations before.
Vi: Còn Quang, anh hiểu rằng thời gian không thể xóa nhòa yêu thương trong gia đình.
En: As for Quang, he understood that time cannot erase love within the family.
Vi: Chợ Tết Hà Nội, tưởng chừng là nơi hỗn loạn, đã trở thành nơi gắn kết hai số phận, nhắc nhở mọi người về tình cảm gia đình, nơi mà tình yêu luôn là điều cần có nhất trong dịp Tết.
En: The chợ Tết in Hà Nội, seemingly chaotic, became a place that bonded two fates, reminding everyone of family love, where love is the most needed thing during Tết.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- vibrant: rực rỡ
- hues: sắc
- hawking: rao lớn
- mesmerizing: mê hoặc
- chaotic: hỗn loạn
- gentle: hiền lành
- superstitions: mê tín
- altar: bàn thờ
- curiosity: sự tò mò
- origin: nguồn gốc
- witness: nhân chứng
- confused: bối rối
- carefree: vô tư
- concealed: ẩn chứa
- hesitated: ngần ngại
- familiarity: quen thuộc
- sincerity: thật lòng
- inquired: dò hỏi
- hidden: bị che khuất
- resolve: hóa giải
- conflicts: mâu thuẫn
- choked: nghẹn ngào
- reunion: đoàn tụ
- affection: tình cảm
- customs: phong tục
- generations: thế hệ
- erasable: xóa nhòa
- bonded: gắn kết
- fates: số phận
Played
13m 49s