From Shadow to Spotlight: Linh's Leap into Leadership
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
From Shadow to Spotlight: Linh's Leap into Leadership
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: From Shadow to Spotlight: Linh's Leap into Leadership Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/from-shadow-to-spotlight-linhs-leap-into-leadership/ Story Transcript: Vi: Vào một buổi sáng mùa...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/from-shadow-to-spotlight-linhs-leap-into-leadership
Story Transcript:
Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, từng tia nắng xuyên qua cửa sổ kính lớn của tòa nhà văn phòng hiện đại.
En: On a summer morning, rays of sunlight streamed through the large glass windows of the modern office building.
Vi: Không khí mát lạnh nhờ máy điều hòa, ngăn cách cái oi bức của phố phường bên ngoài.
En: The air was cool thanks to the air conditioning, separating the bustling city heat outside.
Vi: Linh, một nhân viên trẻ đầy tham vọng, ngồi ở góc phòng, mắt dõi theo những hoạt động đang diễn ra trong buổi hội thảo xây dựng đội ngũ.
En: Linh, a young, ambitious employee, sat in the corner of the room, her eyes following the activities unfolding in the team-building workshop.
Vi: Trong khi mọi người trò chuyện rôm rả, Linh cảm thấy mình như một cái bóng, mờ nhạt giữa các đồng nghiệp sôi nổi.
En: While everyone was engaged in lively conversations, Linh felt like a shadow, faded among her enthusiastic colleagues.
Vi: Họ thường dễ dàng thu hút sự chú ý của Huy, vị quản lý tài năng và luôn khuyến khích sáng tạo.
En: They easily caught the attention of Huy, the talented manager who always encouraged creativity.
Vi: Linh ước ao một ngày nào đó sẽ được như họ, đứng trên sân khấu và dẫn dắt một dự án.
En: Linh wished that one day she could be like them, standing on stage and leading a project.
Vi: Hôm nay, Huy thông báo về một nhiệm vụ quan trọng trong hội thảo.
En: Today, Huy announced an important task during the workshop.
Vi: Ông muốn tìm một người tình nguyện làm trưởng nhóm cho một hoạt động sắp tới.
En: He wanted to find a volunteer to lead a group in an upcoming activity.
Vi: Linh biết đây là cơ hội vàng của mình, nhưng sự ngần ngại và nỗi lo lắng về việc nói trước đám đông khiến cô do dự.
En: Linh knew this was her golden opportunity, but her hesitation and fear of speaking in public made her hesitate.
Vi: Cuối cùng, sau nhiều giằng co trong tâm trí, Linh quyết định giơ tay.
En: Finally, after much internal struggle, Linh decided to raise her hand.
Vi: Cô đứng lên, giọng nói mang theo sự run rẩy nhưng ý chí quyết tâm, "Em xin tự nguyện.
En: She stood up, her voice trembling yet determined, "I volunteer.
Vi: Em muốn thử sức mình.
En: I want to challenge myself."
Vi: "Cả phòng im phăng phắc trong giây lát.
En: The room fell silent for a moment.
Vi: Mọi ánh mắt đều hướng về phía cô, và Huy nở một nụ cười khích lệ.
En: All eyes turned towards her, and Huy gave an encouraging smile.
Vi: Linh lấy lại bình tĩnh, bắt đầu trình bày ý tưởng của mình.
En: Linh regained her composure and began to present her idea.
Vi: Giọng nói cô trở nên mạnh mẽ và rõ ràng hơn từng chút một.
En: Her voice grew stronger and clearer with each word.
Vi: Linh đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
En: Linh had prepared meticulously.
Vi: Cô nói về việc tạo ra một bài tập kết nối giữa các thành viên, qua đó thúc đẩy sự đoàn kết và sáng tạo.
En: She talked about creating an exercise to connect team members, thereby promoting unity and creativity.
Vi: Bằng việc sử dụng bảng trắng, Linh vẽ sơ đồ, mô tả từng bước chi tiết.
En: Using the whiteboard, Linh drew diagrams and described each step in detail.
Vi: Mọi người chăm chú lắng nghe, một sự ngạc nhiên và hứng khởi dần lan tỏa trong không gian.
En: Everyone listened attentively, a sense of surprise and excitement gradually filling the room.
Vi: Khi Linh kết thúc bài thuyết trình của mình, một tràng pháo tay vang lên.
En: When Linh finished her presentation, applause erupted.
Vi: Huy tiến lên trước, ánh mắt tràn đầy sự tôn trọng.
En: Huy stepped forward, his eyes filled with respect.
Vi: "Linh, em đã làm rất tốt.
En: "Linh, you did very well.
Vi: Sự sáng tạo và lòng dũng cảm của em đáng được công nhận," anh nói, giọng chân thành.
En: Your creativity and courage deserve recognition," he said sincerely.
Vi: Linh cảm thấy như một gánh nặng vừa được gỡ bỏ.
En: Linh felt a weight lift off her shoulders.
Vi: Niềm tự hào trong lòng nở rộ, cô biết rằng mình đã vượt qua chính mình.
En: Pride blossomed within her, knowing she had overcome herself.
Vi: Các đồng nghiệp tiến lại gần, dành cho Linh những lời khen ngợi và khích lệ.
En: Her colleagues approached, offering compliments and encouragement.
Vi: Từ giây phút đó, Linh nhận ra rằng cô không chỉ có khả năng lãnh đạo mà còn có thể vượt qua mọi thử thách.
En: From that moment, Linh realized she not only had leadership potential but could also overcome any challenge.
Vi: Buổi chiều hôm đó, nhìn thành phố sôi động qua ô cửa kính, Linh mỉm cười.
En: That afternoon, looking at the bustling city through the glass window, Linh smiled.
Vi: Cánh cửa vừa mở ra cho cô không chỉ là sự ghi nhận từ đồng nghiệp và cấp trên, mà còn là niềm tin vào chính bản thân mình.
En: The door that had just opened for her was not only acknowledgment from colleagues and superiors but also faith in herself.
Vi: Trong tương lai, Linh sẵn sàng tiến bước, chấp nhận những vai trò lãnh đạo đầy thử thách.
En: In the future, Linh was ready to step forward, embrace leadership roles full of challenges.
Vi: Và cuộc hành trình của cô chỉ mới bắt đầu.
En: And her journey had only just begun.
Vocabulary Words:
- rays: tia nắng
- streamed: xuyên qua
- bustling: sôi động
- ambitious: tham vọng
- unfolding: diễn ra
- enthusiastic: sôi nổi
- hesitation: ngần ngại
- trembling: run rẩy
- composure: bình tĩnh
- meticulously: kỹ lưỡng
- diagrams: sơ đồ
- attentively: chăm chú
- eruption: vang lên
- applause: pháo tay
- recognition: sự ghi nhận
- pride: niềm tự hào
- colleagues: đồng nghiệp
- compliments: lời khen ngợi
- embrace: chấp nhận
- leadership: lãnh đạo
- journey: cuộc hành trình
- faith: niềm tin
- challenge: thử thách
- volunteer: tình nguyện
- confident: tự nguyện
- encouraging: khuyến khích
- determine: quyết tâm
- facilitate: thúc đẩy
- unity: sự đoàn kết
- opportunity: cơ hội
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comments