Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hanois-hidden-artifact-a-tale-of-friendship-and-discovery/ Story Transcript: Vi: Khi trời mùa hè...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hanois-hidden-artifact-a-tale-of-friendship-and-discovery
Story Transcript:
Vi: Khi trời mùa hè nóng bức và ồn ào, Hà Nội báo hiệu một cảnh tượng sống động.
En: When the hot and noisy summer arrives, Hanoi signals a vibrant scene.
Vi: Đường phố tấp nập, tiếng nhộn nhịp của xe máy và giọng nói của người dân tạo nên một không khí đặc trưng không nơi nào có.
En: The bustling streets, the lively sounds of motorbikes, and the voices of the people create a unique atmosphere found nowhere else.
Vi: Bao, chàng trai trẻ đam mê sách cũ, thường xuyên tìm đến khu Phố Cổ Hà Nội.
En: Bao, a young man with a passion for old books, often visits Hanoi's Old Quarter.
Vi: Anh thích đi lang thang trong những con ngõ nhỏ, chiêm ngưỡng các hiệu sách cũ.
En: He enjoys wandering through the narrow alleys, admiring the old bookstores.
Vi: Hôm nay, Bao bước vào một cửa hiệu sách quen thuộc, nơi anh đã tìm thấy nhiều cuốn sách quý trước đây.
En: Today, Bao stepped into a familiar bookstore where he had previously discovered many valuable books.
Vi: Trong khi tìm kiếm, Bao mở một cuốn sách cũ và tìm thấy một lá thư giấu bên trong.
En: While searching, Bao opened an old book and found a letter hidden inside.
Vi: Lá thư viết bằng tiếng Việt cổ và tiếng Pháp, hai ngôn ngữ mà Bao không rành.
En: The letter was written in ancient Vietnamese and French, two languages Bao was not proficient in.
Vi: Đọc những dòng chữ mờ mịt, anh càng tò mò về nguồn gốc của lá thư này.
En: Reading the obscure lines, he became more curious about the origin of the letter.
Vi: Bao quyết định tìm Lan, một người bạn học cũ làm việc tại đại học với chuyên môn về ngôn ngữ.
En: Bao decided to find Lan, an old friend who worked at a university with expertise in languages.
Vi: Bao và Lan từng có mối quan hệ căng thẳng, nhưng anh biết Lan có thể giúp anh giải mã lá thư này.
En: Bao and Lan had a strained relationship, but he knew Lan could help him decipher the letter.
Vi: Mặc dù lo lắng, Bao quyết định hỏi Lan giúp đỡ.
En: Despite his apprehension, Bao decided to ask Lan for help.
Vi: Lan đồng ý giúp sau một ít do dự.
En: Lan agreed to help after a bit of hesitation.
Vi: Cả hai bắt đầu làm việc cùng nhau.
En: The two began working together.
Vi: Mỗi đêm, họ ngồi bên bàn làm việc, cố gắng dịch các chữ viết.
En: Every night, they sat at the desk, trying to translate the writings.
Vi: Công việc không dễ dàng.
En: The task was not easy.
Vi: Bao gặp khó khăn với ngôn ngữ và cảm thấy thất vọng.
En: Bao struggled with the languages and felt frustrated.
Vi: Nhưng với sự hỗ trợ của Lan, từng mảng dần dần hiện ra.
En: But with Lan's support, the pieces gradually came together.
Vi: Khi họ đã giải mã được phần lớn lá thư, một câu chuyện về một cổ vật giấu kín được tiết lộ.
En: As they decoded most of the letter, a story about a hidden artifact was revealed.
Vi: Có một người đàn ông lạ mặt ở Phố Cổ đã gợi ý về một dấu vết hoang đường, nhưng Bao không tin tưởng.
En: A strange man in the Old Quarter had hinted at a mysterious clue, but Bao did not trust him.
Vi: Lan và Bao quyết định sẽ tìm cổ vật này trước khi người khác có thể.
En: Lan and Bao decided to find the artifact before anyone else could.
Vi: Họ vào sâu trong những ngách nhỏ của Phố Cổ.
En: They ventured deep into the small alleys of the Old Quarter.
Vi: Dẫn dắt bởi những hướng dẫn trong lá thư, họ đến một nhà cổ kính.
En: Guided by the instructions in the letter, they arrived at an ancient house.
Vi: Trong phòng cũ kỹ, Bao tìm thấy một biên bản ghi chép về cổ vật giấu kín.
En: In an old room, Bao found a record detailing the hidden artifact.
Vi: Với những bằng chứng mới này, họ nhanh chóng tìm ra cổ vật trước khi người lạ mặt đó có thể.
En: With this new evidence, they quickly located the artifact before the stranger could.
Vi: Cổ vật an toàn.
En: The artifact was safe.
Vi: Bao và Lan ngồi lại, thở phào nhẹ nhõm.
En: Bao and Lan sat back, breathing a sigh of relief.
Vi: Bao cảm thấy tim mình nhẹ hơn, mối quan hệ của họ cũng tốt đẹp hơn.
En: Bao felt a weight lift off his heart, and their relationship improved.
Vi: Lan nhìn Bao với nụ cười hiền.
En: Lan looked at Bao with a gentle smile.
Vi: "Chúng ta làm được rồi," Lan nói.
En: "We did it," Lan said.
Vi: "Đúng vậy," Bao trả lời, "Cảm ơn cậu.
En: "Yes, we did," Bao replied, "Thank you."
Vi: "Từ đó, Bao và Lan trở nên thân thiết hơn.
En: From then on, Bao and Lan became closer.
Vi: Họ quyết định cùng nhau khám phá thêm nhiều bí ẩn khác.
En: They decided to explore more mysteries together.
Vi: Bao nhận ra rằng làm việc cùng người khác có thể mang lại nhiều điều tốt đẹp.
En: Bao realized that working with others could bring many good things.
Vi: Vào một ngày mùa hè nóng bức, trong lòng Hà Nội nhộn nhịp, Bao đã học được giá trị của sự cộng tác và tin tưởng.
En: On a hot summer day, amid the bustling Hanoi, Bao learned the value of collaboration and trust.
Vi: Và như thế, cuộc phiêu lưu mới bắt đầu.
En: And so, a new adventure began.
Vocabulary Words:
- noisy: ồn ào
- vibrant: sống động
- unique: đặc trưng
- wander: lang thang
- alley: ngõ nhỏ
- bookstore: hiệu sách
- valuable: quý
- proficient: rành
- obscure: mờ mịt
- origin: nguồn gốc
- expertise: chuyên môn
- strained: căng thẳng
- apprehension: lo lắng
- decipher: giải mã
- hesitation: do dự
- translate: dịch
- frustrated: thất vọng
- support: hỗ trợ
- decode: giải mã
- artifact: cổ vật
- mysterious: hoang đường
- venture: vào sâu
- ancient: cổ kính
- record: biên bản
- evidence: bằng chứng
- relief: nhẹ nhõm
- improve: tốt đẹp hơn
- collaboration: cộng tác
- trust: tin tưởng
- adventure: cuộc phiêu lưu
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comments