Transcribed

Hidden Delights: Unraveling Hanoi's Enigmatic Street Signs

Mar 23, 2024 · 10m 34s
Hidden Delights: Unraveling Hanoi's Enigmatic Street Signs
Chapters

01 · Main Story

6m 52s

02 · Vocabulary Words

9m 51s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Hidden Delights: Unraveling Hanoi's Enigmatic Street Signs Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hidden-delights-unraveling-hanois-enigmatic-street-signs/ Story Transcript: Vi: Trên những con phố dong dực,...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Hidden Delights: Unraveling Hanoi's Enigmatic Street Signs
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hidden-delights-unraveling-hanois-enigmatic-street-signs

Story Transcript:

Vi: Trên những con phố dong dực, nhẹ nhàng thấm đượm mùi thời gian của Hà Nội cổ, những ngôi nhà còn giữ nét kiến trúc Việt cổ điển lắp ghép trở thành khúc giao hưởng mang hương sắc riêng của vùng đất này.
En: On the bustling streets, gently imbued with the scent of Hanoi's ancient times, the houses retaining the classic Vietnamese architecture blend together to form a symphony carrying the distinct essence of this land.

Vi: Ngày nọ, Mai, Phúc và Linh, ba người bạn cùng quê đến thăm phố cổ Hà Nội.
En: One day, Mai, Phuc, and Linh, three friends from the same hometown, visited the old quarter of Hanoi.

Vi: Với bản đồ cầm trên tay, họ lang thang dạo quanh những ngôi nhà cổ kính, thưởng thức không khí sống động của nơi này.
En: Armed with a map in hand, they wandered around the ancient houses, soaking in the lively atmosphere of the place.

Vi: Biển hiệu đường phố tại đây là một phần của nghệ thuật, nhưng nó cũng rất khó hiểu.
En: The street signs here are part of an art form, but they can also be quite puzzling.

Vi: Từ biển hiệu này đến biển hiệu khác, chúng gây ra nhiều sự hiểu lầm.
En: From one sign to another, they caused confusion.

Vi: Điển hình là quán bánh mì mà họ đã dành cả buổi sáng để tìm kiếm.
En: A prime example was a banh mi (Vietnamese sandwich) shop they spent the whole morning searching for.

Vi: Biển hiệu của nó không phải là "Bánh Mì" mà là một biểu tượng của chiếc sandwich, điều này gây rối rắm cho cả ba bạn trẻ.
En: Its sign wasn't simply "Banh Mi" but rather an icon of the sandwich, which perplexed the trio.

Vi: Mai, với tính cách mở, tự tin, là người đầu tiên nhận ra sự tương đồng giữa biểu tượng sandwich và hình dáng của bánh mì.
En: Mai, being open-minded and confident, was the first to recognize the similarity between the sandwich icon and the actual banh mi.

Vi: Phúc, người giỏi tiếng Anh trong nhóm, đã nhìn vào menu và nhận ra rằng họ đã tìm thấy nơi chúng họ muốn.
En: Phuc, fluent in English within the group, looked at the menu and realized they had found their desired spot.

Vi: Còn Linh, với khả năng quan sát tốt, đã nhận ra biển hiệu kì quặc từ những ngôi nhà xung quanh.
En: Meanwhile, Linh, with good observational skills, spotted the quirky sign amidst the surrounding houses.

Vi: Kết quả là, họ đã ngồi ở quán bánh mì, thưởng thức những chiếc bánh mì thơm ngon sau cả buổi dạo quanh phố cổ Hà Nội, vui vẻ chia sẻ với nhau về những món ăn đường phố hấp dẫn.
En: As a result, they sat at the banh mi shop, savoring the delicious sandwiches after a day of strolling through Hanoi's old quarter, joyfully sharing about the enticing street foods with each other.

Vi: Chuyến đi đã tạo ra những kỷ niệm mà họ sẽ không bao giờ quên.
En: The trip forged memories they would never forget.

Vi: Và như vậy, không gian trầm lắng của phố cổ, những con người thân thiện và những biển bảng khó hiểu đã tạo nên một chuyến đi thú vị, đầy trải nghiệm cho ba người bạn.
En: And so, the serene ambiance of the old quarter, the friendly locals, and the perplexing signs created an exciting, experiential journey for the three friends.

Vi: Biển hiệu khó hiểu không còn là rối rắm, mà trở thành một phần của những kỷ niệm đáng nhớ ở Hà Nội.
En: The confusing signs were no longer a hassle but became a part of the unforgettable memories in Hanoi.


Vocabulary Words:
  • street: con phố
  • scent: mùi
  • houses: ngôi nhà
  • architecture: kiến trúc
  • symphony: khúc giao hưởng
  • friends: bạn
  • hometown: quê
  • map: bản đồ
  • wandered: lang thang
  • atmosphere: không khí
  • art: nghệ thuật
  • puzzling: khó hiểu
  • sandwich: chảo bánh mì
  • icon: biểu tượng
  • perplexed: gây rối
  • open-minded: tính cách mở
  • similarity: sự tương đồng
  • observational: khả năng quan sát
  • quirky: kì quặc
  • savory: thơm ngon
  • strolling: dạo
  • forged: tạo ra
  • memories: kỷ niệm
  • ambiance: không gian
  • locals: những con người
  • exciting: thú vị
  • confusing: rối rắm
  • unforgettable: đáng nhớ
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search