Love and Resilience by Hoàn Kiếm Lake: A Journey Through Illness
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Love and Resilience by Hoàn Kiếm Lake: A Journey Through Illness
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Love and Resilience by Hoàn Kiếm Lake: A Journey Through Illness Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/love-and-resilience-by-hoan-kiem-lake-a-journey-through-illness/ Story Transcript: Vi: Mùa hè...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/love-and-resilience-by-hoan-kiem-lake-a-journey-through-illness
Story Transcript:
Vi: Mùa hè nóng bức trên hồ Hoàn Kiếm, tôi thường tìm đến đây để thư giãn.
En: On hot summer days by Hoàn Kiếm Lake, I often come here to relax.
Vi: Cái tĩnh lặng của hồ và bóng mát của những cây cổ thụ giúp tôi quên đi áp lực công việc và... bệnh tật.
En: The tranquility of the lake and the shade of ancient trees help me forget the pressure of work and... my illness.
Vi: Tôi là Thao, một cô gái trẻ với ước mơ trở thành kiến trúc sư giỏi.
En: I am Thao, a young woman with dreams of becoming a talented architect.
Vi: Nhưng không ai biết tôi đang chống chọi với căn bệnh mãn tính.
En: But no one knows I am battling a chronic illness.
Vi: Sáng nay, tôi nhận được tin nhắn từ Minh, bạn trai tôi.
En: This morning, I received a message from Minh, my boyfriend.
Vi: Anh đang học ở nước ngoài.
En: He is studying abroad.
Vi: Chúng tôi cố gắng giữ liên lạc qua tin nhắn và video call. Nhưng tôi không dám nói với anh rằng tôi đang ốm.
En: We try to stay in touch through texts and video calls, but I dare not tell him that I am sick.
Vi: Tôi sợ anh lo lắng, ảnh hưởng tới việc học.
En: I am afraid he will worry, affecting his studies.
Vi: "Mình khỏe không?" Minh hỏi.
En: "How are you doing?" Minh asks.
Vi: "Ừ, mình ổn. Còn cậu?" tôi đáp.
En: "Yeah, I'm fine. And you?" I respond.
Vi: "Ở đây tốt. Mình nhớ cậu nhiều lắm," Minh nói.
En: "It's great here. I miss you a lot," Minh says.
Vi: Lòng tôi chùng xuống.
En: My heart sinks.
Vi: Tôi cũng nhớ anh, và đôi khi muốn gục ngã trước bệnh tật để có thể dựa vào anh.
En: I miss him too, and sometimes I want to collapse in the face of illness so I can lean on him.
Vi: Nhưng tôi không thể.
En: But I can't.
Vi: Công việc ở công ty kiến trúc ngày càng nhiều.
En: Work at the architecture firm is piling up.
Vi: Cơ thể tôi mệt mỏi, nhưng tôi vẫn cố gắng.
En: My body is tired, but I still try my best.
Vi: Có những đêm tôi không ngủ được vì đau.
En: There are nights I can't sleep because of the pain.
Vi: Nhưng tôi phải giữ nụ cười khi gọi điện cho Minh.
En: But I have to keep smiling when I call Minh.
Vi: Một hôm, khi tôi đang ngồi bên hồ Hoàn Kiếm, điện thoại rung lên.
En: One day, as I was sitting by Hoàn Kiếm Lake, my phone vibrated.
Vi: Minh gọi.
En: Minh called.
Vi: Nhưng lần này, giọng anh khác.
En: But this time, his voice was different.
Vi: "Thao, mình về rồi. Mình muốn gặp cậu ngay."
En: "Thao, I'm back. I want to see you right away."
Vi: Tôi ngạc nhiên, tim đập nhanh.
En: I was surprised, my heart pounding.
Vi: "Có chuyện gì sao Minh?"
En: "Is something wrong, Minh?"
Vi: "Tại sao cậu không nói cho mình biết?"
En: "Why didn't you tell me?"
Vi: Tôi lặng người. Minh đã biết.
En: I was stunned. Minh already knew.
Vi: Một lát sau, Minh xuất hiện trước mắt tôi, vẻ mặt lo lắng.
En: A moment later, Minh appeared before me, looking worried.
Vi: Anh nhìn tôi, rồi nói, "Thao, cậu đang giấu mình điều gì đó đúng không?"
En: He looked at me and said, "Thao, you're hiding something from me, aren't you?"
Vi: Tôi không thể giấu nữa.
En: I couldn't hide it anymore.
Vi: "Minh, mình không khỏe.
En: "Minh, I'm not well.
Vi: Mình có bệnh mãn tính và đang điều trị.
En: I have a chronic illness and am undergoing treatment.
Vi: Mình không muốn nói vì sợ cậu lo lắng."
En: I didn't want to tell you because I was afraid you'd worry."
Vi: Minh ôm lấy tôi. "Thao, mình ở đây.
En: Minh hugged me. "Thao, I'm here.
Vi: Cậu không cần giấu nữa.
En: You don't need to hide it anymore.
Vi: Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua."
En: We'll get through this together."
Vi: Nước mắt tôi rơi.
En: Tears fell from my eyes.
Vi: Tôi cảm nhận được hơi ấm của Minh, cảm nhận sự an ủi mà bấy lâu tôi mong chờ. "Minh, cám ơn cậu."
En: I felt Minh's warmth, the comfort I had longed for. "Minh, thank you."
Vi: Anh nhìn vào mắt tôi, "Thao, từ giờ trở đi, mình sẽ luôn ở bên cậu.
En: He looked into my eyes and said, "Thao, from now on, I'll always be by your side.
Vi: Dù xa cách, mình sẽ luôn là chỗ dựa cho cậu."
En: Even when we're far apart, I'll always be your support."
Vi: Dưới ánh mặt trời mùa hè lấp lánh trên hồ, tôi và Minh cùng nhau hứa sẽ không có sự giấu diếm, không có nỗi cô đơn nữa.
En: Under the shimmering summer sunlight on the lake, Minh and I promised each other that there would be no more hiding, no more loneliness.
Vi: Chúng tôi sẽ cùng nhau đối mặt với mọi thử thách, dù xa hay gần.
En: We would face all challenges together, near or far.
Vi: Tôi nhận ra rằng, sự chân thành và chia sẻ mới là nền tảng của một mối quan hệ bền vững.
En: I realized that sincerity and sharing are the foundations of a lasting relationship.
Vi: Và Minh đã chứng minh cho tôi thấy, khoảng cách không làm mờ đi tình yêu và sự hỗ trợ mà chúng ta dành cho nhau.
En: And Minh showed me that distance doesn't dim the love and support we have for each other.
Vocabulary Words:
- tranquility: cái tĩnh lặng
- shade: bóng mát
- ancient: cổ thụ
- pressure: áp lực
- illness: bệnh tật
- chronic: mãn tính
- consultation: tư vấn
- architect: kiến trúc sư
- abroad: ở nước ngoài
- stay in touch: giữ liên lạc
- collapse: gục ngã
- architecture firm: công ty kiến trúc
- pile up: chất đống
- vibrate: rung lên
- undergo: trải qua
- treatment: điều trị
- hide: giấu
- comfort: sự an ủi
- shimmer: lấp lánh
- sunlight: ánh mặt trời
- face challenges: đối mặt với thử thách
- sincerity: sự chân thành
- sharing: chia sẻ
- foundation: nền tảng
- lasting: bền vững
- relationship: mối quan hệ
- distance: khoảng cách
- dim: làm mờ
- support: sự hỗ trợ
- longed for: mong chờ
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comments