Spontaneous Serenade: Love Blooms in Hanoi's Vintage Café
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Spontaneous Serenade: Love Blooms in Hanoi's Vintage Café
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Spontaneous Serenade: Love Blooms in Hanoi's Vintage Café Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/spontaneous-serenade-love-blooms-in-hanois-vintage-cafe/ Story Transcript: Vi: Hằng ngồi tại bàn gỗ...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/spontaneous-serenade-love-blooms-in-hanois-vintage-cafe
Story Transcript:
Vi: Hằng ngồi tại bàn gỗ nhỏ, bên trong quán cà phê cổ kính ở phố cổ Hà Nội.
En: Hằng sat at a small wooden table inside a vintage coffee shop in Hanoi's Old Quarter.
Vi: Ánh đèn lồng rực rỡ từ ngoài đường chiếu vào, tạo nên không khí ấm áp và yên bình.
En: The bright lantern light from the street outside poured in, creating a warm and peaceful atmosphere.
Vi: Hằng thở nhẹ, nhìn quanh, cố kìm nén sự hồi hộp đang trào dâng trong lòng.
En: Hằng took a deep breath, looked around, trying to contain the nervousness welling up inside her.
Vi: Hôm nay là buổi hẹn đầu tiên với Minh.
En: Today was her first date with Minh.
Vi: Minh bước vào, dáng điệu bình thản nhưng trong lòng cũng không kém phần hồi hộp.
En: Minh stepped in, his demeanor calm, yet sharing the same level of nervousness inside.
Vi: Anh nhìn thấy Hằng và cười với nụ cười thẹn thùng.
En: He saw Hằng and gave her a shy smile.
Vi: Cả hai cùng kêu một ly cà phê trứng, thức uống yêu thích của người Hà Nội.
En: They both ordered an egg coffee, a favorite drink of Hanoians.
Vi: "Anh có thích lễ hội Trung Thu không?
En: "Do you like the Mid-Autumn Festival?"
Vi: " Hằng mở lời, hy vọng cuộc trò chuyện sẽ trôi chảy.
En: Hằng began, hoping the conversation would flow smoothly.
Vi: "Có chứ, anh thích những chiếc đèn lồng.
En: "Yes, I do.
Vi: rất đẹp," Minh đáp, giọng nhẹ nhàng.
En: I like the lanterns... they're so beautiful," Minh replied gently.
Vi: Khi cả hai đang cố gắng trò chuyện, tiếng nhạc vang lên từ ngoài cửa sổ.
En: As they tried to keep the conversation going, music started playing from outside the window.
Vi: Một nhóm người tụ tập quanh một người nghệ sĩ đường phố.
En: A group of people gathered around a street performer.
Vi: Đó là Quang, người nổi tiếng với những buổi biểu diễn hài hước vào mùa lễ hội.
En: It was Quang, famous for his humorous performances during the festival season.
Vi: Âm nhạc rộn rã, tiếng nhạc cụ dân tộc hòa quyện với giọng của Quang khiến cả phố như bị cuốn hút.
En: The lively music, mingling the sounds of traditional instruments with Quang's voice, captivated everyone on the street.
Vi: Âm nhạc to dần, khiến Hằng và Minh phải dừng nói chuyện, chỉ biết cười lẫn bối rối.
En: The music grew louder, causing Hằng and Minh to pause their conversation, only exchanging smiles in their awkwardness.
Vi: Hằng cảm nhận sự bất an của mình dâng lên, lo sợ buổi hẹn sẽ không suôn sẻ.
En: Hằng felt her anxiety rising, worried that the date wouldn't go well.
Vi: Nhìn thấy sự lúng túng của Hằng, Minh định đề xuất cả hai ra ngoài xem.
En: Seeing Hằng's unease, Minh was about to suggest they go outside to watch.
Vi: Bất ngờ, Quang bước vào quán, kéo Minh ra ngoài.
En: Unexpectedly, Quang stepped into the café and pulled Minh outside.
Vi: Minh ngạc nhiên nhưng vẫn theo bước Quang, có chút lo lắng nhưng cũng thấy hào hứng.
En: Minh was surprised but followed Quang, feeling a mix of concern and excitement.
Vi: Quang ghé tai Minh, đề nghị anh hát một đoạn để tặng Hằng.
En: Quang whispered to Minh, suggesting he sing a bit for Hằng.
Vi: Minh chần chừ một chút, rồi quyết định thử.
En: Hesitant at first, Minh decided to give it a try.
Vi: Anh chọn một bài hát vui nhộn, không ngại ngùng ngâm nga.
En: He picked a cheerful song and sang without hesitation.
Vi: Quang tấu nhạc phụ họa, và Minh cố gắng hết sức, giọng hát vụng về khiến mọi người cười ồ lên.
En: Quang provided the musical accompaniment, and Minh tried his best, his clumsy singing making everyone burst into laughter.
Vi: Khoảnh khắc ấy, cả Hằng cũng bật cười.
En: In that moment, even Hằng laughed.
Vi: Tất cả căng thẳng như được xóa tan, khiến không khí trở nên dễ chịu hơn.
En: All the tension seemed to vanish, making the atmosphere more pleasant.
Vi: Minh và Quang cùng nhau biểu diễn, biến buổi tối thành một sân khấu nhỏ lấp lánh tiếng cười.
En: Minh and Quang performed together, turning the evening into a small stage filled with laughter.
Vi: Khi kết thúc, Minh trở lại ngồi cạnh Hằng.
En: When it ended, Minh returned to sit next to Hằng.
Vi: Cô, với đôi mắt vẫn còn sáng vì niềm vui, nói nhẹ, "Em không nghĩ buổi hẹn sẽ vui thế này.
En: She, her eyes still shining with joy, softly said, "I didn't expect the date to be this fun."
Vi: " Minh cười, "Anh cũng vậy, cảm ơn Quang nhiều nhỉ.
En: Minh smiled, "Neither did I, we owe Quang a lot."
Vi: " Cả hai nhìn nhau, cảm nhận một sự thoải mái và gần gũi hơn trước.
En: They looked at each other, feeling more at ease and closer than before.
Vi: Hằng nhận ra rằng không cần mọi thứ phải hoàn hảo, đôi khi sự tự nhiên và bất ngờ mới là ký ức đẹp nhất.
En: Hằng realized that things didn't need to be perfect; sometimes the spontaneous and unexpected moments create the most beautiful memories.
Vi: Minh, từ ngại ngùng đã dũng cảm đối diện, giờ tự tin hơn, hiểu rằng việc thể hiện bản thân không phải lúc nào cũng đáng sợ.
En: Minh, who had faced his shyness with courage, now felt more confident, understanding that expressing oneself isn't always frightening.
Vi: Phố cổ Hà Nội vẫn tiếp tục nhộn nhịp, nhưng giờ đây, nơi quán cà phê nhỏ ấy, đã trở thành kỷ niệm quý giá của họ, đánh dấu một khởi đầu không thể nào quên.
En: Hanoi's Old Quarter continued its bustle, but now, that small coffee shop had become a precious memory for them, marking an unforgettable beginning.
Vocabulary Words:
- vintage: cổ kính
- lantern: đèn lồng
- welling up: trào dâng
- demeanor: dáng điệu
- shy: thẹn thùng
- egg coffee: cà phê trứng
- spontaneous: tự nhiên
- conversing: trò chuyện
- mingling: hòa quyện
- captivated: bị cuốn hút
- awkwardness: bối rối
- clumsy: vụng về
- tension: căng thẳng
- suggest: đề xuất
- whispered: ghé tai nói
- hesitant: chần chừ
- accompaniment: phụ họa
- laughter: tiếng cười
- precious: quý giá
- unforgettable: không thể nào quên
- courage: dũng cảm
- shyness: ngại ngùng
- bustle: nhộn nhịp
- unease: bất an
- harmonizing: hài hòa
- suggested: đề nghị
- unexpected: bất ngờ
- vanish: xóa tan
- uneven: không đều
- anxiety: hồi hộp
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comments