Transcribed

The Joy of Vietnamese Coffee: A Tale of Laughter, Splatters, and Rediscovery

Oct 19, 2023 · 17m 25s
The Joy of Vietnamese Coffee: A Tale of Laughter, Splatters, and Rediscovery
Chapters

01 · Main Story

42s

02 · Vocabulary Words

8m 29s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: The Joy of Vietnamese Coffee: A Tale of Laughter, Splatters, and Rediscovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-joy-of-vietnamese-coffee-a-tale-of-laughter-splatters-and-rediscovery/ Story Transcript: Vi: Trong...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: The Joy of Vietnamese Coffee: A Tale of Laughter, Splatters, and Rediscovery
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-joy-of-vietnamese-coffee-a-tale-of-laughter-splatters-and-rediscovery

Story Transcript:

Vi: Trong không gian ấm cúng và thoáng đãng của quán cà phê truyền thống Việt Nam Hương Xưa, hương cà phê thơm nức gợi lên hình ảnh của quê hương trong lòng mỗi khách hàng.
En: In the cozy and airy atmosphere of the traditional Vietnamese coffee shop Hương Xưa, the aroma of coffee evoked images of homeland in the hearts of each customer.

Vi: Một nhóm bạn trẻ, Lan, Minh và Đức, đều đang ngồi bên chiếc bàn gỗ, cầm trên tay những tách cà phê sữa đặc trưng của Việt Nam, mê mẩn trong mùi cà phê đặc trưng.
En: A group of young friends, Lan, Minh, and Đức, were sitting at a wooden table, holding cups of Vietnamese-style condensed milk coffee, captivated by the distinct smell of coffee.

Vi: "Bạn thử chưa, Lan?
En: "Have you tried it, Lan?

Vi: Tôi cho rằng đây chính là hương vị thực sự của Việt Nam!
En: I believe this is the true taste of Vietnam!"

Vi: ", Minh nói khi cầm tách cà phê của mình lên, mắt nhắm mắt mở trong niềm hạnh phúc đơn thuần.
En: Minh exclaimed, lifting his cup of coffee, his eyes closed and open in simple joy.

Vi: Đức, một người bất ngờ gia nhập cuộc trò chuyện, thúc đẩy mỗi người thử nghiệm kỹ thuật rót phin cà phê, một phần quan trọng của việc thưởng thức cà phê theo phong cách Việt Nam.
En: Đức, a sudden participant in the conversation, encouraged everyone to try the technique of pouring coffee through a phin, an important part of enjoying coffee in the Vietnamese style.

Vi: Lan, khá hiếu kỳ, lựa chọn là người đầu tiên bắt đầu.
En: Curious Lan, chose to be the first to begin.

Vi: Nhưng không may cho cô, sóng cà phê từ pha phin cà phê mới nỏng nảy nắm đập xuống tác cà phê sữa đã chuẩn bị sẵn của cô.
En: But unfortunately for her, the surge of freshly brewed coffee from the phin hit the cup of condensed milk coffee she had prepared.

Vi: Nó tạo ra một tiếng động lớn, hoàn toàn làm cô bị giật mình, phun tách cà phê khắp phòng, kể cả lên mặt Đức.
En: It created a loud noise, startling her completely, causing coffee to splatter all over the room, including on Đức's face.

Vi: Tất nhiên, Đức không thể bỏ qua những gì đã xảy ra.
En: Of course, Đức couldn't let what happened go unnoticed.

Vi: Anh ta hướng một nụ cười tinh nghịch vào Lan, sau đó trả đũa bằng cách nhẹ nhàng hòa quậy một ít cà phê lên áo của cô.
En: He mischievously smiled at Lan, then retaliated by playfully splashing some coffee on her shirt.

Vi: Như vậy, cuộc chiến cà phê bắt nguồn từ đó, với tiếng cười giòn tan vang vọng khắp quán cà phê.
En: And thus, the coffee war began, with laughter echoing throughout the coffee shop.

Vi: Nhân viên quán chứng kiến tình hình với niềm vui lấp lánh trong mắt, để cho cuộc vui tiếp tục.
En: The café staff witnessed the situation with sparkling delight in their eyes, allowing the fun to continue.

Vi: Nhưng đấy cũng là lúc, cả ba người phát hiện họ đã hết cà phê.
En: But that was also the moment when all three realized they had run out of coffee.

Vi: Họ ngấm nghiền, nhìn vào nhau, tiếng cười dần tắt.
En: They exchanged glances, their laughter fading.

Vi: Rồi một sự im lặng bao trùm lên không gian quán cà phê.
En: Silence filled the coffee shop.

Vi: Minh, lúc này, với vẻ mặt hụt hẫng, nói: "Chúng ta quá mải mê vui đùa, mà quên mất hương vị thực sự của cà phê truyền thống Việt Nam.
En: Minh, disappointed, said, "We were too engrossed in fun and forgot the true taste of traditional Vietnamese coffee."

Vi: "Lan và Đức nhìn nhau, mỉm cười.
En: Lan and Đức looked at each other, smiled, and stood up from their wooden chairs.

Vi: Đứng lên từ chiếc ghế gỗ, họ tiến về phía quầy đặt thêm cà phê, chuẩn bị bắt đầu một cuộc họp đại hội cà phê mới - lần này, họ sẽ chắc chắn tận hưởng từng giọt cà phê hương vị truyền thống của Việt Nam.
En: They walked towards the counter to order more coffee, preparing to start a new coffee enthusiasts gathering - this time, they would surely savor every drop of the traditional Vietnamese coffee.


Vocabulary Words:
  • In: Trong
  • cozy: ấm cúng
  • airy: thoáng đãng
  • atmosphere: không gian
  • traditional: truyền thống
  • Vietnamese: Việt Nam
  • coffee shop: quán cà phê
  • aroma: hương thơm
  • homeland: quê hương
  • hearts: lòng
  • customer: khách hàng
  • young: trẻ
  • friends: bạn
  • wooden: gỗ
  • table: bàn
  • holding: cầm trên tay
  • cups: tách
  • condensed milk coffee: cà phê sữa đặc
  • distinct: đặc trưng
  • smell: mùi
  • captivated: mê mẩn
  • tried: thử
  • true: tự nhiên
  • taste: hương vị
  • Vietnam: Việt Nam
  • exclaimed: nói
  • lifting: cầm
  • closed: nhắm
  • open: mở
  • joy: hạnh phúc đơn thuần
  • sudden: bất ngờ
  • participant: người tham gia
  • conversation: trò chuyện
  • encouraged: thúc đẩy
  • technique: kỹ thuật
  • pouring: rót
  • important: quan trọng
  • enjoying: thưởng thức
  • Curious: hiếu kỳ
  • chose: lựa chọn
  • first: đầu tiên
  • begin: bắt đầu
  • unfortunately: không may
  • surge: sóng
  • brewed: pha
  • hit: đập
  • prepared: chuẩn bị
  • loud: tiếng động
  • noise: tiếng động
  • completely: hoàn toàn
  • startling: giật mình
  • splatter: phun
  • over: khắp
  • room: phòng
  • including: kể cả
  • face: mặt
  • couldn't: cannot
  • let: bỏ qua
  • happened: xảy ra
  • without: không
  • something: điều gì
  • mischievously: tinh nghịch
  • smiled: cười
  • retaliated: trả đũa
  • playfully: nhẹ nhàng hòa quậy
  • splashing: hòa quậy
  • war: chiến
  • laughter: tiếng cười
  • echoing: vang vọng
  • throughout: khắp
  • witnessed: chứng kiến
  • situation: tình hình
  • sparkling: lấp lánh
  • delight: vui
  • eyes: mắt
  • allowing: để cho
  • fun: vui
  • moment: lúc
  • realized: phát hiện
  • run: hết
  • out: hết
  • exchanged: trao đổi
  • glances: nhìn nhau
  • silence: sự im lặng
  • filled: được lấp
  • disappointed: hụt hẫng
  • engrossed: quá mải mê
  • forgot: quên
  • enthusiasts: giai điệu
  • gathering: cuộc họp
  • surely: chắc chắn
  • savor: tận hưởng
  • drop: giọt
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search