Transcribed

The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue

Jul 20, 2024 · 15m 24s
The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue
Chapters

01 · Main Story

1m 41s

02 · Vocabulary Words

11m 52s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-vanishing-masterpiece-a-tale-of-art-and-intrigue/ Story Transcript: Vi: Vào một ngày hè...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-vanishing-masterpiece-a-tale-of-art-and-intrigue

Story Transcript:

Vi: Vào một ngày hè oi ả, Bảo tàng Nghệ thuật Hà Nội rực rỡ dưới ánh nắng vàng óng.
En: On a scorching summer day, the Hanoi Museum of Art gleamed brilliantly under the golden sunlight.

Vi: Bảo tàng này là niềm tự hào của thành phố, với kiến trúc tuyệt đẹp kết hợp giữa phong cách Pháp cổ điển và truyền thống Việt Nam.
En: This museum is the city's pride, featuring exquisite architecture that blends classical French and traditional Vietnamese styles.

Vi: Những bức tượng tinh xảo và các bức tranh vô giá được trưng bày ở khắp nơi, khiến người ta phải ngẩn ngơ.
En: Intricate statues and priceless paintings were displayed everywhere, leaving visitors in awe.

Vi: Liên, một người quản lý bảo tàng chăm chỉ, đang chuẩn bị cho cuộc triển lãm đặc biệt.
En: Lien, a diligent museum manager, was preparing for a special exhibition.

Vi: Đây là lần đầu tiên bảo tàng được mượn tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng từ Pháp.
En: It was the first time the museum had borrowed a piece from a renowned French painter.

Vi: Bức tranh vô giá này được đặt ở vị trí danh dự, trung tâm của phòng triển lãm.
En: This priceless painting was placed in a place of honor, at the center of the exhibition hall.

Vi: Minh, một sinh viên nghệ thuật đam mê, háo hức đến bảo tàng từ sớm.
En: Minh, a passionate art student, eagerly arrived at the museum early.

Vi: Minh rất ngưỡng mộ nghệ thuật và luôn mong muốn hiểu rõ hơn về từng tác phẩm.
En: Minh greatly admired art and always sought to understand each piece better.

Vi: Khi Minh đến, anh thấy Khoa - một khách tham quan hấp dẫn nhưng đầy bí ẩn - đang đứng ngắm bức tranh vô giá.
En: When Minh arrived, he saw Khoa – an intriguing yet mysterious visitor – gazing at the priceless painting.

Vi: Khoa thường xuyên đến bảo tàng, nhưng chẳng ai biết gì về anh.
En: Khoa often visited the museum, but no one knew anything about him.

Vi: Buổi triển lãm bắt đầu suôn sẻ.
En: The exhibition started smoothly.

Vi: Nhưng đến giữa buổi, bức tranh vô giá đột ngột biến mất.
En: However, midway through, the priceless painting suddenly disappeared.

Vi: Liên rất lo lắng.
En: Lien was very worried.

Vi: Cô phải tìm lại bức tranh bằng mọi giá để bảo vệ danh tiếng của bảo tàng.
En: She had to find the painting at all costs to protect the museum's reputation.

Vi: Liên bắt đầu nghi ngờ Khoa.
En: Lien began to suspect Khoa.

Vi: Cách anh ta di chuyển trong bảo tàng, ánh mắt bí ẩn... tất cả khiến cô không thể yên tâm.
En: The way he moved through the museum, his mysterious eyes... all of it made her uneasy.

Vi: Tuy nhiên, Minh không tin Khoa là kẻ trộm.
En: However, Minh didn't believe Khoa was the thief.

Vi: Minh ngưỡng mộ và quý mến Khoa, nên đã vô tình cản trở quá trình điều tra của Liên.
En: Minh admired and liked Khoa, thus inadvertently hindering Lien's investigation.

Vi: Liên đứng giữa hai lựa chọn: đối đầu với Khoa trực tiếp hoặc tìm nhiều chứng cứ hơn.
En: Lien stood at a crossroads: confront Khoa directly or gather more evidence.

Vi: Minh cũng phải quyết định giữa lòng trung thành với bạn bè hay theo đuổi sự thật.
En: Minh also had to choose between loyalty to a friend or pursuing the truth.

Vi: Liên quyết định tìm thêm chứng cứ trước khi kết luận.
En: Lien decided to gather more evidence before concluding.

Vi: Cô và Minh bắt đầu lục soát kỹ càng từng ngõ ngách của bảo tàng.
En: She and Minh began thoroughly searching every corner of the museum.

Vi: Một ngày nọ, khi đang kiểm tra tầng hầm, Liên và Minh phát hiện một lối đi bí mật.
En: One day, while inspecting the basement, Lien and Minh discovered a secret passage.

Vi: Hai người tiến vào, và trước mặt họ là bức tranh vô giá.
En: They ventured inside, and before them was the priceless painting.

Vi: Khoa đang đứng đó, mặt buồn bã.
En: Khoa was standing there, looking sorrowful.

Vi: Hóa ra Khoa không phải kẻ trộm thực sự.
En: It turned out Khoa was not the real thief.

Vi: Anh bị ép buộc bởi một nhóm người xấu bên ngoài.
En: He was coerced by a group of bad people outside.

Vi: Liên thấy sự hối hận trong mắt Khoa.
En: Lien saw the remorse in Khoa's eyes.

Vi: Thay vì vội vã buộc tội, cô quyết định giúp đỡ Khoa.
En: Instead of rushing to accuse him, she decided to help him.

Vi: Bức tranh được trở lại vị trí cũ, bảo tàng giữ được danh tiếng.
En: The painting was returned to its original place, and the museum's reputation was preserved.

Vi: Khoa được cơ hội làm lại cuộc đời.
En: Khoa got a chance to start anew.

Vi: Liên học được cách tin vào trực giác và sự mạnh mẽ của lòng thấu hiểu.
En: Lien learned to trust her intuition and the power of understanding.

Vi: Minh cũng học được rằng, sự thật luôn quan trọng hơn niềm tin mù quáng.
En: Minh also learned that the truth is always more important than blind loyalty.

Vi: Mọi thứ trở lại bình yên dưới ánh mặt trời mùa hè rực rỡ.
En: Everything returned to peace under the radiant summer sun.

Vi: Bảo tàng Nghệ thuật Hà Nội tiếp tục chào đón du khách từ khắp nơi, với những bức tranh vô giá và câu chuyện đầy nhân văn.
En: The Hanoi Museum of Art continued to welcome visitors from all over, with its priceless paintings and stories full of humanity.


Vocabulary Words:
  • scorching: oi ả
  • gleam: rực rỡ
  • exquisite: tuyệt đẹp
  • intricate: tinh xảo
  • priceless: vô giá
  • diligent: chăm chỉ
  • renowned: nổi tiếng
  • honor: danh dự
  • passionate: đam mê
  • intriguing: hấp dẫn
  • mysterious: bí ẩn
  • reputation: danh tiếng
  • suspect: nghi ngờ
  • uneasy: không thể yên tâm
  • hindering: cản trở
  • crossroads: hai lựa chọn
  • confront: đối đầu
  • evidence: chứng cứ
  • concluding: kết luận
  • inspect: kiểm tra
  • discover: phát hiện
  • venture: tiến vào
  • remorse: hối hận
  • accuse: buộc tội
  • preserved: giữ
  • intuition: trực giác
  • understanding: thấu hiểu
  • pursue: theo đuổi
  • loyalty: lòng trung thành
  • peace: bình yên
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search