Unlocking Secrets at Thành cổ Thăng Long's Autumn Exhibit
Sign up for free
Listen to this episode and many more. Enjoy the best podcasts on Spreaker!
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Unlocking Secrets at Thành cổ Thăng Long's Autumn Exhibit
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Secrets at Thành cổ Thăng Long's Autumn Exhibit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unlocking-secrets-at-thanh-co-thang-longs-autumn-exhibit/ Story Transcript: Vi: Thành cổ Thăng Long,...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unlocking-secrets-at-thanh-co-thang-longs-autumn-exhibit
Story Transcript:
Vi: Thành cổ Thăng Long, vào mùa thu, đẹp như một bức tranh.
En: The ancient Thành cổ Thăng Long, in autumn, is as beautiful as a painting.
Vi: Làn lá vàng rơi nhè nhẹ phủ kín lối đi.
En: Gently falling yellow leaves cover the pathway.
Vi: Những bức tường cổ kính giữ bí mật từ hàng thế kỷ trước.
En: The ancient walls keep secrets from centuries past.
Vi: Bên trong, các hiện vật được sắp xếp cẩn thận, chờ đợi để được nghiên cứu.
En: Inside, artifacts are carefully arranged, waiting to be studied.
Vi: Linh, một nhà sử học tận tâm, đang bước đi tự tin giữa những hiện vật.
En: Linh, a dedicated historian, walks confidently among the artifacts.
Vi: Cô đã dành nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc triển lãm lớn tiếp theo của bảo tàng.
En: She has spent months preparing for the next major exhibition of the museum.
Vi: Linh muốn tìm một hiện vật độc đáo để trở thành điểm nhấn chính của sự kiện.
En: Linh wants to find a unique artifact to become the main highlight of the event.
Vi: Đi cùng cô là Thảo, người lưu trữ tỉ mỉ, luôn coi trọng sự chính xác, và Quân, sinh viên cao học tò mò, mong học hỏi từ các chuyên gia.
En: Accompanying her is Thảo, a meticulous archivist who always values accuracy, and Quân, a curious graduate student eager to learn from the experts.
Vi: Trong sân đình, một món đồ đặc biệt đã thu hút sự chú ý của Linh.
En: In the temple yard, a special object caught Linh's attention.
Vi: Đó là một chiếc bình cổ rất tinh xảo.
En: It was a very exquisite ancient vase.
Vi: Linh tin rằng chiếc bình này hoàn toàn xứng đáng để trở thành tâm điểm trong cuộc triển lãm.
En: Linh believed that this vase was perfect to become the focal point of the exhibition.
Vi: Nhưng Thảo không đồng tình.
En: But Thảo disagreed.
Vi: Cô ngần ngại vì chưa có đủ bằng chứng xác định nguồn gốc của bình.
En: She hesitated because there wasn't enough evidence to determine the vase’s origin.
Vi: “Thảo, mình phải làm gì để chứng minh cho Thảo thấy đây là món quý?” Linh hỏi, lòng đầy quyết tâm.
En: “Thảo, what do I need to do to prove to you that this is a precious piece?” Linh asked, filled with determination.
Vi: Thảo đáp: “Chỉ cần có tài liệu thuyết phục là được, Linh à. Mình chỉ cần chắc chắn.”
En: Thảo replied, “Just need to have convincing documentation, Linh. I just need to be sure.”
Vi: Linh quyết định sẽ bỏ thêm thời gian nghiên cứu.
En: Linh decided she would spend more time researching.
Vi: Mỗi đêm cô ngồi lật giở từng trang sách, tìm kiếm mọi ghi chép liên quan đến chiếc bình.
En: Every night, she sat turning each page, searching for all records related to the vase.
Vi: Cô liên lạc với những chuyên gia khác, thu thập những minh chứng quý giá.
En: She contacted other experts, collecting valuable evidence.
Vi: Ngày thuyết trình đã đến.
En: The day of the presentation arrived.
Vi: Linh cẩn thận chuẩn bị tất cả tài liệu cho Thảo.
En: Linh carefully prepared all the documents for Thảo.
Vi: Mọi người tập trung trong phòng nghiên cứu.
En: Everyone gathered in the research room.
Vi: Linh bắt đầu trình bày với niềm đam mê mãnh liệt.
En: Linh began her presentation with strong passion.
Vi: Cô chỉ ra các chi tiết độc đáo của chiếc bình, chứng minh niên đại và nguồn gốc của nó qua tài liệu mình tìm được.
En: She pointed out the unique details of the vase, proving its age and origin through the documents she found.
Vi: Thảo im lặng theo dõi.
En: Thảo silently observed.
Vi: Cô cảm nhận được sự cố gắng của Linh và cả lòng đam mê của cô dành cho công việc này.
En: She felt Linh's effort and passion for this work.
Vi: Khi Linh kết thúc, Thảo gật đầu đồng ý.
En: When Linh finished, Thảo nodded in agreement.
Vi: “Rất thuyết phục, Linh. Chiếc bình sẽ là tâm điểm của cuộc triển lãm.”
En: “Very convincing, Linh. The vase will be the centerpiece of the exhibition.”
Vi: Quân, đã theo dõi suốt quá trình, cũng cảm thấy phấn khởi.
En: Quân, who had been observing throughout the process, also felt excited.
Vi: Cậu đã học được rất nhiều về sự kiên nhẫn và công sức cần có để xác thực lịch sử.
En: He learned a lot about the patience and effort required to authenticate history.
Vi: Sau sự việc, Linh nhận ra tầm quan trọng của việc hợp tác và sự kỹ lưỡng trong nghiên cứu.
En: After the event, Linh realized the importance of collaboration and meticulousness in research.
Vi: Thảo cũng học cách chấp nhận những rủi ro, miễn là chúng có cơ sở vững chắc.
En: Thảo also learned to accept risks, as long as they have a solid basis.
Vi: Và mùa trung thu tại thành cổ Thăng Long trở thành kỷ niệm không thể quên với cả ba người.
En: And the mid-autumn at the ancient Thành cổ Thăng Long became an unforgettable memory for all three.
Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ thắp sáng bầu trời, rước theo những câu chuyện lịch sử cho bao người.
En: The brilliant lanterns lit up the sky, carrying historical stories for many people.
Vocabulary Words:
- ancient: cổ kính
- pathway: lối đi
- dedicated: tận tâm
- exhibition: triển lãm
- highlight: điểm nhấn
- accompanying: đi cùng
- meticulous: tỉ mỉ
- accurate: chính xác
- exquisite: tinh xảo
- focal point: tâm điểm
- artifact: hiện vật
- evidence: bằng chứng
- origin: nguồn gốc
- determination: quyết tâm
- documentation: tài liệu
- convincing: thuyết phục
- research: nghiên cứu
- presentation: thuyết trình
- authenticity: xác thực
- collaboration: hợp tác
- mid-autumn: mùa trung thu
- passion: đam mê
- accurate: chính xác
- valuable: quý giá
- patience: kiên nhẫn
- effort: công sức
- solid: vững chắc
- brilliant: rực rỡ
- lantern: đèn lồng
- artifact: hiện vật
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company